Đọc nhanh: 鞋舌与鞋舌内里翻车 (hài thiệt dữ hài thiệt nội lí phiên xa). Ý nghĩa là: May viền lưỡi gà.
Ý nghĩa của 鞋舌与鞋舌内里翻车 khi là Động từ
✪ May viền lưỡi gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋舌与鞋舌内里翻车
- 翻斗车
- toa xe
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 卖鞋 的 专柜 在 哪儿 呀 ?
- Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?
- 鞋底 子
- đế giày
- 皮鞋 擦 得 锃亮
- Giày da đánh bóng loáng.
- 他 的 鞋子 擦 得 光亮 如新
- Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.
- 打 草鞋
- bện giày cỏ
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 车 乃 象棋 棋里 关键 的 一种
- Xe là một phần quan trọng của cờ vua.
- 他 没 穿鞋 , 看上去 矮多 了
- Anh ta không mang giày, trông thấp hơn rất nhiều.
- 经理 给 小张 穿小鞋
- Quản lý gây khó dễ cho tiểu Trương.
- 钟 里面 有 舌
- Trong đồng hồ có quả lắc.
- 橱窗 里 摆 着 各款 鞋帽
- Trong tủ kính bày các kiểu giày, nón.
- 你 家里 托人 带来 棉鞋 两双 , 请 你 便 中 进城 来取
- nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.
- 鞋底 与 地面 的 摩擦力 很大
- Lực ma sát giữa đế giày và mặt đất rất lớn.
- 绣花鞋 这里 早就 不兴 了
- ở đây giầy thêu đã lỗi thời từ lâu rồi
- 在 市区 线 以内 车速 不能 超过 每 小时 35 英里
- Trong khu vực thành phố, tốc độ xe không được vượt quá 35 dặm mỗi giờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鞋舌与鞋舌内里翻车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞋舌与鞋舌内里翻车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm与›
内›
翻›
舌›
车›
里›
鞋›