• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
  • Pinyin: Yuán
  • Âm hán việt: Viên
  • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿴囗员
  • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
  • Bảng mã:U+5706
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 圆

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 圆 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Viên). Bộ Vi (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Viên
Âm:

Viên

Từ điển phổ thông

  • 1. tròn, hình tròn
  • 2. cầu, hình cầu
  • 3. tròn (trăng)