Đọc nhanh: 反口里车压边线 (phản khẩu lí xa áp biên tuyến). Ý nghĩa là: May chằn biên LTH.
Ý nghĩa của 反口里车压边线 khi là Danh từ
✪ May chằn biên LTH
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反口里车压边线
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 这里 乘车 很 便当
- ở đây đón xe rất thuận tiện
- 她 由 这里 步行 到 车站
- Cô ấy đi bộ từ đây đến nhà ga.
- 把手 插 在 口袋 里
- Đút tay vào túi.
- 她 把手 插进 了 口袋 里
- Cô ấy cho tay vào trong túi.
- 车子 在 路口 顿住
- Xe dừng lại ở ngã tư.
- 我 检查 了 车 的 胎压
- Tôi đã kiểm tra áp suất lốp trên xe.
- 深入 车间 慰问 一线 工人
- trực tiếp vào phân xưởng thăm hỏi công nhân.
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 海岸线 亘 数百公里
- Đường bờ biển kéo dài hàng trăm kilômét.
- 镇压 反革命
- đàn áp phần tử phản cách mạng
- 镇压 反革命
- đàn áp bọn phản cách mạng
- 水坝 在 水 的 压力 下 终於 决口
- Cái đập chịu áp lực của nước cuối cùng đã đứt.
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 哪里 有 压迫 , 哪里 就 有 反抗
- ở đâu có áp bức thì ở đó có đấu tranh.
- 那辆车 突然 撞 向 了 路边 的 电线杆
- Chiếc xe đó đột nhiên đâm vào cột điện bên đường.
- 在 市区 线 以内 车速 不能 超过 每 小时 35 英里
- Trong khu vực thành phố, tốc độ xe không được vượt quá 35 dặm mỗi giờ.
- 里边 的 车 是 我 的 , 外边 是 小王 的
- Xe bên trong là của tôi, xe bên ngoài là của Tiểu Vương.
- 我们 在 车 里边 等 你
- Chúng tôi đợi bạn trong xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 反口里车压边线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 反口里车压边线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
反›
口›
线›
车›
边›
里›