Đọc nhanh: 车固定鞋眼内里 (xa cố định hài nhãn nội lí). Ý nghĩa là: May cố định lót ô dê.
Ý nghĩa của 车固定鞋眼内里 khi là Danh từ
✪ May cố định lót ô dê
may cố định lót nẹp khuy (lót oze)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车固定鞋眼内里
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 小孩 眼里 含着泪 , 可怜巴巴 地 瞅 着 他
- đôi mắt đứa bé ngấn lệ, nhìn anh ta đầy vẻ đáng thương.
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 车 乃 象棋 棋里 关键 的 一种
- Xe là một phần quan trọng của cờ vua.
- 固定 财产 清册
- sổ ghi chép tài sản cố định.
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 人家 有事 , 咱们 在 这里 碍眼 , 快 走 吧
- người ta đang có việc, chúng mình ở đây không tiện, đi thôi!
- 早上 起床 , 眼里 会 有 眼屎
- Buổi sáng thức dậy, trong mắt sẽ có dử mắt.
- 开车 一定 要系 安全带
- Khi lái xe nhất định phải thắt dây an toàn.
- 这里 的 社会秩序 很 安定
- Trật tự xã hội ở đây rất yên ổn.
- 她 由 这里 步行 到 车站
- Cô ấy đi bộ từ đây đến nhà ga.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 她 用 绳子 把 椅子 固定
- Cô ấy dùng dây thừng cố định ghế.
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 这里 供电 很 稳定
- Ở đây cung cấp điện rất ổn định.
- 把 车床 固定 牢
- đặt máy cho vững.
- 在 市区 线 以内 车速 不能 超过 每 小时 35 英里
- Trong khu vực thành phố, tốc độ xe không được vượt quá 35 dặm mỗi giờ.
- 这里 需要 一个 撑来 固定
- Ở đây cần một cái bản lề để cố định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 车固定鞋眼内里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车固定鞋眼内里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
固›
定›
眼›
车›
里›
鞋›