Đọc nhanh: 贴己 (thiếp kỉ). Ý nghĩa là: thân mật; thân cận; thân thiết, vốn riêng; của riêng. Ví dụ : - 贴己话 những lời thân thiết. - 她对大娘表现出十分贴己的样子。 cô ấy biểu hiện thái độ rất thân mật với bác gái.. - 我真是错认了他,把他当成贴己的人。 tôi đã lầm anh ấy, xem anh ấy là người thân cận.
Ý nghĩa của 贴己 khi là Tính từ
✪ thân mật; thân cận; thân thiết
亲密;亲近
- 贴己 话
- những lời thân thiết
- 她 对 大娘 表现 出 十分 贴己 的 样子
- cô ấy biểu hiện thái độ rất thân mật với bác gái.
- 我 真是 错认 了 他 , 把 他 当成 贴己 的 人
- tôi đã lầm anh ấy, xem anh ấy là người thân cận.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ vốn riêng; của riêng
家庭成员个人积蓄的 (财物);梯已
- 贴己 钱
- tiền riêng
- 她 把 贴己 首饰 卖 了 , 贴补家用
- Cô ấy bán đi đồ nữ trang của mình, bù vào chi tiêu gia đình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贴己
- 哥哥 每月 贴 他 零用钱
- Mỗi tháng anh trai anh ấy trợ cấp cho tiền tiêu vặt.
- 她 哥哥 每个 月 都 贴 给 她 很多 钱
- Hàng tháng anh trai cô ấy đều gửi cho cô ấy rất nhiều tiền.
- 自奉 克己
- tự tiết kiệm.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 阳光 炫耀着 自己 的 光芒
- Mặt trời chiếu rọi những tia nắng.
- 妹妹 踩 在 凳子 上 贴 窗花
- Em gái đứng lên băng ghế dán hoa giấy trang trí cửa sổ.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 暧昧 不 可怕 , 但是 暧昧 的 死穴 就是 对象 是 自己 喜欢 的 人
- Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.
- 别 让 自己 太局 了 呀
- Đừng để mình đi quá giới hạn nhé.
- 好好 照顾 自己 哟
- Chăm sóc bản thân thật tốt nhé.
- 她 呜咽 着 叙述 她 自己 悲哀 的 身世
- Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.
- 感伤 自己 不幸 的 身世
- bi thương cho số phận bất hạnh trên cuộc đờii
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 她 对 大娘 表现 出 十分 贴己 的 样子
- cô ấy biểu hiện thái độ rất thân mật với bác gái.
- 她 把 贴己 首饰 卖 了 , 贴补家用
- Cô ấy bán đi đồ nữ trang của mình, bù vào chi tiêu gia đình.
- 贴己 钱
- tiền riêng
- 贴己 话
- những lời thân thiết
- 我 真是 错认 了 他 , 把 他 当成 贴己 的 人
- tôi đã lầm anh ấy, xem anh ấy là người thân cận.
- 别往 自己 脸上 贴金
- đừng tô son trát phấn nữa!
- 他 想 深化 自己 的 认识
- Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贴己
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贴己 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm己›
贴›