Đọc nhanh: 贪婪 (tham lam). Ý nghĩa là: tham lam, sự tham lam. Ví dụ : - 他对金钱非常贪婪。 Anh ta rất tham lam tiền bạc.. - 他们因为贪婪而犯罪。 Họ phạm tội vì tham lam.. - 贪婪的人永远不满足。 Người tham lam không bao giờ hài lòng.
Ý nghĩa của 贪婪 khi là Tính từ
✪ tham lam
贪得无厌 (含贬义)
- 他 对 金钱 非常 贪婪
- Anh ta rất tham lam tiền bạc.
- 他们 因为 贪婪 而 犯罪
- Họ phạm tội vì tham lam.
- 贪婪 的 人 永远 不 满足
- Người tham lam không bao giờ hài lòng.
- 你 怎么 这么 贪婪 ?
- Sao anh tham lam thế?
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 贪婪 khi là Danh từ
✪ sự tham lam
形容急切追求而不知满足
- 我们 应该 控制 自己 的 贪婪
- Chúng ta nên kiểm soát sự tham lam của mình.
- 贪婪 让 他 不停 地 工作
- Sự tham lam khiến anh ta làm việc không ngừng.
- 他 的 贪婪 使 他 无法 安静下来
- Sự tham lam khiến anh ta không thể bình tĩnh.
- 贪婪 使 他 失去 了 理智
- Sự tham lam khiến anh ta mất lý trí.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贪婪
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 贪求 富贵
- tham phú quý; tham giàu sang.
- 小 明 从小 就 很 贪玩
- Tiểu Minh từ nhỏ đã rất ham chơi.
- 贪恋 大都市 生活
- ham mê cuộc sống nơi phồn hoa đô hội.
- 老人 贪 安逸 不 运动
- Người già ham muốn thoải mái không vận động.
- 贪生怕死
- tham sống sợ chết; tham sanh uý tử
- 他 的 贪婪 使 他 无法 安静下来
- Sự tham lam khiến anh ta không thể bình tĩnh.
- 按 贪污 论罪
- luận tội tham ô.
- 贪婪 的 人 永远 不 满足
- Người tham lam không bao giờ hài lòng.
- 我们 应该 控制 自己 的 贪婪
- Chúng ta nên kiểm soát sự tham lam của mình.
- 贪婪 是 许多 祸根 之源
- Tham lam là nguồn gốc của nhiều mầm họa.
- 贪婪 的 诱惑 让 他 失去 了 理智
- Sự cám dỗ của lòng tham đã khiến anh ấy mất lý trí.
- 贪婪 让 他 不停 地 工作
- Sự tham lam khiến anh ta làm việc không ngừng.
- 你 怎么 这么 贪婪 ?
- Sao anh tham lam thế?
- 贪婪 使 他 失去 了 理智
- Sự tham lam khiến anh ta mất lý trí.
- 他 对 金钱 非常 贪婪
- Anh ta rất tham lam tiền bạc.
- 欲望 让 他 变得 贪婪
- Tham vọng khiến anh ta trở nên tham lam.
- 他们 因为 贪婪 而 犯罪
- Họ phạm tội vì tham lam.
- 贪婪 是 个 通病
- Tham vọng là một bệnh chung.
- 政府 应 遏制 贪污 现象
- Chính phủ nên ngăn chặn hiện tượng tham nhũng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贪婪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贪婪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婪›
贪›
ham; ham muốn; thèm muốn
Lòng Tham Không Đáy, Lòng Tham, Tham Lam
nhạt nhẽo; tẻ nhạt
tham; tham lam; tham vọng
tham dục; tham dục vọngmáu thamthèmhám
Tư Lợi, Tư Tâm, Vị Kỷ
rộng lượng; độ lượng; lượng hải hà; khoan dung; lượng thứ; hải lượngtửu lượng caolượng cả