Đọc nhanh: 海量 (hải lượng). Ý nghĩa là: rộng lượng; độ lượng; lượng hải hà; khoan dung; lượng thứ; hải lượng, tửu lượng cao, lượng cả. Ví dụ : - 对不住的地方,望您海量包涵。 chỗ nào không phải, mong ông lượng thứ cho.. - 您是海量,不妨多喝几杯。 ông tửu lượng cao, đừng ngại uống thêm mấy ly nữa.
Ý nghĩa của 海量 khi là Danh từ
✪ rộng lượng; độ lượng; lượng hải hà; khoan dung; lượng thứ; hải lượng
敬辞,宽宏的度量
- 对不住 的 地方 , 望 您 海量 包涵
- chỗ nào không phải, mong ông lượng thứ cho.
✪ tửu lượng cao
指很大的酒量
- 您 是 海量 , 不妨 多 喝 几杯
- ông tửu lượng cao, đừng ngại uống thêm mấy ly nữa.
✪ lượng cả
形容人度量大'宏'也作洪也说宽宏大度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海量
- 海尔 没有 敌人
- Hale không có bất kỳ kẻ thù nào.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 这 胶水 质量 很 好
- Loại keo nước này chất lượng tốt.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 寰海
- trong nước.
- 宦海
- quan trường
- 对不住 的 地方 , 望 您 海量 包涵
- chỗ nào không phải, mong ông lượng thứ cho.
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 人不可貌 相 , 海水不可 斗量
- Con người không thể bị phán xét bởi ngoại hình; biển không thể đo bằng cốc
- 防波堤 挡不住 海浪 的 力量
- Đập chống sóng không thể ngăn chặn sức mạnh của sóng.
- 您 是 海量 , 不妨 多 喝 几杯
- ông tửu lượng cao, đừng ngại uống thêm mấy ly nữa.
- 海量 文书 档案 足征
- Lượng lớn hồ sơ văn thư có thể chứng minh.
- 人民 是 智慧 的 海洋 , 力量 的 总汇
- nhân dân là biển cả trí tuệ, là nơi hội tụ của sức mạnh.
- 廉价 拍卖 商品质量 好
- Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm海›
量›