Đọc nhanh: 私心 (tư tâm). Ý nghĩa là: tư lợi; tư tâm; vị kỷ; ích kỷ; ý đồ riêng. Ví dụ : - 私心杂念。 ý nghĩ tư lợi.. - 克服私心。 vượt qua sự ích kỷ.. - 我主动提出要帮助你是有私心的。 Lời đề nghị được chủ động giúp bạn của tôi là có tư tâm.
Ý nghĩa của 私心 khi là Danh từ
✪ tư lợi; tư tâm; vị kỷ; ích kỷ; ý đồ riêng
为自己打算的念头
- 私心杂念
- ý nghĩ tư lợi.
- 克服 私心
- vượt qua sự ích kỷ.
- 我 主动 提出 要 帮助 你 是 有 私心 的
- Lời đề nghị được chủ động giúp bạn của tôi là có tư tâm.
- 她 那样 做 决不 是 出于 私心
- Cô ấy làm vậy tuyệt đối không phải vì tư lợi.
- 她 是 个 没 私心 的 姑娘
- Cô ấy là một cô gái không có lòng ích kỷ.
- 她 的 私心杂念 重
- Cô ấy trong lòng có nhiều tư tâm ích kỷ.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私心
- 玫瑰 有 刺 , 小心 扎手
- Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 她 对 弟弟 不 耐心
- Cô ấy không kiên nhẫn với em trai.
- 他 的 心情 偶尔 好 , 偶尔 坏
- Tâm trạng của anh ấy lúc tốt, lúc xấu.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 她 的 手心 冒 出汗 了
- Lòng bàn tay cô ấy đổ mồ hôi.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 他 问 你 的 病 是 出于 关心 , 并非 干涉 你 的 隐私 , 别误会 他
- Anh ấy hỏi về bệnh của bạn xuất phát từ sự quan tâm, không phải là can thiệp vào cuộc sống riêng tư của bạn, đừng hiểu lầm anh ấy.
- 私心杂念
- ý nghĩ tư lợi
- 克服 私心
- vượt qua sự ích kỷ.
- 私心杂念
- ý nghĩ tư lợi.
- 她 的 私心杂念 重
- Cô ấy trong lòng có nhiều tư tâm ích kỷ.
- 我 主动 提出 要 帮助 你 是 有 私心 的
- Lời đề nghị được chủ động giúp bạn của tôi là có tư tâm.
- 她 那样 做 决不 是 出于 私心
- Cô ấy làm vậy tuyệt đối không phải vì tư lợi.
- 每小 我 私家 都 有 一段 伤心 , 想 隐藏 却 欲盖弥彰
- Mỗi nhà đều có một khoảng thời gian buồn bã, tôi muốn che giấu nhưng giấu đầu hở đuôi.
- 无私 的 老师 总是 关心 学生
- Giáo viên vô tư luôn quan tâm đến học sinh.
- 她 是 个 没 私心 的 姑娘
- Cô ấy là một cô gái không có lòng ích kỷ.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 私心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 私心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
私›