Đọc nhanh: 婪酣 (lam hàm). Ý nghĩa là: Tham ăn..
Ý nghĩa của 婪酣 khi là Động từ
✪ Tham ăn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婪酣
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 酣歌
- say mê ca hát
- 他 正在 酣然 入眠
- Anh ấy đang ngủ say.
- 他 的 贪婪 使 他 无法 安静下来
- Sự tham lam khiến anh ta không thể bình tĩnh.
- 两军 酣战
- quân hai bên đánh nhau kịch liệt
- 酣然入梦
- ngủ say sưa; đi vào giấc mộng đẹp
- 半酣
- nửa say nửa tỉnh
- 酣饮
- uống say
- 酣睡
- mê ngủ; ngủ say sưa; ngủ ngon
- 喝 得 酣畅
- uống say sưa
- 酣然 大醉
- uống say bí tỉ
- 睡得 很 酣畅
- ngủ say; ngủ ngon
- 酣畅 地 睡一觉
- ngủ một giấc cho đã.
- 贪婪 的 人 永远 不 满足
- Người tham lam không bao giờ hài lòng.
- 我们 应该 控制 自己 的 贪婪
- Chúng ta nên kiểm soát sự tham lam của mình.
- 贪婪 是 许多 祸根 之源
- Tham lam là nguồn gốc của nhiều mầm họa.
- 贪婪 的 诱惑 让 他 失去 了 理智
- Sự cám dỗ của lòng tham đã khiến anh ấy mất lý trí.
- 贪婪 让 他 不停 地 工作
- Sự tham lam khiến anh ta làm việc không ngừng.
- 你 怎么 这么 贪婪 ?
- Sao anh tham lam thế?
- 贪婪 是 个 通病
- Tham vọng là một bệnh chung.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 婪酣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婪酣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婪›
酣›