Đọc nhanh: 贪婪无餍 (tham lam vô yếm). Ý nghĩa là: chờm hớp.
Ý nghĩa của 贪婪无餍 khi là Thành ngữ
✪ chờm hớp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贪婪无餍
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 贪求 无度
- lòng tham vô đáy.
- 他 的 贪婪 使 他 无法 安静下来
- Sự tham lam khiến anh ta không thể bình tĩnh.
- 贪贿无艺 ( 艺 : 限度 )
- hối lộ không mức độ.
- 贪婪 的 人 永远 不 满足
- Người tham lam không bao giờ hài lòng.
- 我们 应该 控制 自己 的 贪婪
- Chúng ta nên kiểm soát sự tham lam của mình.
- 贪婪 是 许多 祸根 之源
- Tham lam là nguồn gốc của nhiều mầm họa.
- 你 越 迁就 他 , 他 越 贪得无厌
- anh càng nhân nhượng với nó, nó lại càng tham lam vô cùng.
- 她 的 贪心 让 她 无法 停止
- Sự tham lam của cô ấy khiến cô ấy không thể dừng lại.
- 她 的 贪心 让 她 无法 满足
- Sự tham lam của cô ấy khiến cô không thể thỏa mãn.
- 贪婪 的 诱惑 让 他 失去 了 理智
- Sự cám dỗ của lòng tham đã khiến anh ấy mất lý trí.
- 贪婪 让 他 不停 地 工作
- Sự tham lam khiến anh ta làm việc không ngừng.
- 他 对 金钱 贪得无厌
- Anh ấy có lòng tham vô đáy với tiền bạc.
- 你 怎么 这么 贪婪 ?
- Sao anh tham lam thế?
- 贪婪 使 他 失去 了 理智
- Sự tham lam khiến anh ta mất lý trí.
- 他 对 金钱 非常 贪婪
- Anh ta rất tham lam tiền bạc.
- 欲望 让 他 变得 贪婪
- Tham vọng khiến anh ta trở nên tham lam.
- 他们 因为 贪婪 而 犯罪
- Họ phạm tội vì tham lam.
- 他 的 贪心 永无止境
- Lòng tham của anh ta không có giới hạn.
- 贪婪 是 个 通病
- Tham vọng là một bệnh chung.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贪婪无餍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贪婪无餍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婪›
无›
贪›
餍›