Đọc nhanh: 谈天 (đàm thiên). Ý nghĩa là: tán gẫu; nói chuyện phiếm. Ví dụ : - 列车上有些人在看书,有些人在谈天。 trên tàu có người đang đọc sách, có người đang trò chuyện.. - 人们聚在一起,谈天说地,好不热闹。 họ tập trung lại, nói chuyện trên trời dưới đất, náo nhiệt biết mấy.
Ý nghĩa của 谈天 khi là Động từ
✪ tán gẫu; nói chuyện phiếm
(谈天儿) 闲谈
- 列车 上 有些 人 在 看书 , 有些 人 在 谈天
- trên tàu có người đang đọc sách, có người đang trò chuyện.
- 人们 聚在一起 , 谈天说地 , 好 不 热闹
- họ tập trung lại, nói chuyện trên trời dưới đất, náo nhiệt biết mấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈天
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 谈 了 半天 , 仍然 毫无 端绪
- bàn mãi vẫn không ra manh mối nào cả.
- 老师 三天两头 儿 找 我 谈心
- Giáo viên dăm ba bữa lại tìm tôi tâm sự.
- 纵谈 天下事
- bàn luận sôi nổi chuyện thiên hạ.
- 这些 天 , 街头巷尾 都 在 谈论 这场 交通事故
- Những ngày này, đường phố đang bàn tán xôn xao về vụ tai nạn giao thông này.
- 天 哪 , 他 又 在 絮絮 不休 地谈 他 感兴趣 的 问题 。 有没有 法子 使 他 闭嘴 ?
- Trời ơi, anh ta lại tiếp tục nói không ngừng về những vấn đề mà anh ta quan tâm. Có cách nào để làm anh ta im lặng không?
- 他们 常在 一起 , 每每 一谈 就是 半天
- họ thường xuyên ở bên nhau, mỗi lần chuyện trò hết cả buổi trời.
- 我们 谈论 了 昨天 的 比赛
- Chúng tôi đã bàn về trận đấu hôm qua.
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 今天 的 谈判 一路顺风
- Buổi đàm phán hôm nay thuận buồm xuôi gió.
- 今天 没 空儿 改日 再谈 吧
- Hôm nay không có thời gian rảnh, hôm khác nói tiếp.
- 人们 聚在一起 , 谈天说地 , 好 不 热闹
- họ tập trung lại, nói chuyện trên trời dưới đất, náo nhiệt biết mấy.
- 这件 事 改天 再谈
- Chuyện này để hôm khác nói tiếp.
- 列车 上 有些 人 在 看书 , 有些 人 在 谈天
- trên tàu có người đang đọc sách, có người đang trò chuyện.
- 要么 他来 , 要么 我 去 , 明天 总得 当面 谈一谈
- hoặc là anh ấy đến hoặc là tôi đi, ngày mai thế nào cũng phải gặp nhau để nói chuyện cho rõ.
- 改天 咱们 再 尽兴 地谈 吧
- hôm khác chúng ta lại trao đổi thoả thích nhé.
- 他们 正在 谈论 天气
- Họ đang bàn tán về thời tiết.
- 两人 都 很 健谈 , 海阔天空 , 聊起来 没个 完
- hai người đều hăng nói tràng giang đại hải, không bao giờ hết chuyện.
- 他 应许 明天 来谈
- anh ấy nhận lời ngày mai đến nói chuyện.
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谈天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谈天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
谈›