Đọc nhanh: 谈天说地 (đàm thiên thuyết địa). Ý nghĩa là: nói chuyện trên trời dưới đất; đàm thiên thuyết địa; chuyện gẫu, tán phét. Ví dụ : - 人们聚在一起,谈天说地,好不热闹。 họ tập trung lại, nói chuyện trên trời dưới đất, náo nhiệt biết mấy.
Ý nghĩa của 谈天说地 khi là Thành ngữ
✪ nói chuyện trên trời dưới đất; đàm thiên thuyết địa; chuyện gẫu
指漫无边际地闲谈
- 人们 聚在一起 , 谈天说地 , 好 不 热闹
- họ tập trung lại, nói chuyện trên trời dưới đất, náo nhiệt biết mấy.
✪ tán phét
说大话; 夸口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈天说地
- 我 肯定 地说 : 明天 见 !
- Tôi nói một cách chắc chắn: "Hẹn gặp lại ngày mai!"
- 我 可怜 的 老婆 啊 ! 他 悔恨 地说
- "Người vợ đáng thương của tôi ơi" Anh ấy hối hận nói
- 父母 反复 地 劝说 他
- Cha mẹ đã nhiều lần khuyên anh ấy.
- 老师 耐心 地 劝说 小 明
- Thầy kiên nhẫn thuyết phục Tiểu Minh.
- 实打实 地 说 吧
- hãy nói thực đi.
- 他 天性 就 不 爱 说话
- bản tính của anh ấy không thích nói chuyện.
- 我们 谈情说爱 很 开心
- Chúng tôi nói chuyện tình yêu rất vui.
- 人家 说了半天 , 他 也 没有 理会
- người ta nói cả buổi trời, nó cũng chẳng thèm để ý.
- 津津乐道 ( 很感兴趣 地 谈论 )
- say sưa trò chuyện.
- 谢天谢地 , 你 平安无事 !
- Cảm ơn trời đất, cậu vẫn bình an!
- 谈 了 半天 , 仍然 毫无 端绪
- bàn mãi vẫn không ra manh mối nào cả.
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 他 颓丧 地 低着头 , 半天 不 说话
- anh suy sụp tinh thần, gục đầu xuống cả buổi không hề nói chuyện.
- 天 哪 , 他 又 在 絮絮 不休 地谈 他 感兴趣 的 问题 。 有没有 法子 使 他 闭嘴 ?
- Trời ơi, anh ta lại tiếp tục nói không ngừng về những vấn đề mà anh ta quan tâm. Có cách nào để làm anh ta im lặng không?
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 他们 俩 叽哩咕噜 地 说了半天
- hai người bọn họ lầm nhầm một hồi lâu.
- 咱们 去 参观 一下 这个 地方 , 譬如说 明天 或是 后天 去
- Chúng ta hãy đi tham quan nơi này, ví dụ như ngày mai hoặc ngày kia.
- 传说 太 初时 , 天地 混沌
- Thời thái cổ, trời đất hỗn độn.
- 人们 聚在一起 , 谈天说地 , 好 不 热闹
- họ tập trung lại, nói chuyện trên trời dưới đất, náo nhiệt biết mấy.
- 改天 咱们 再 尽兴 地谈 吧
- hôm khác chúng ta lại trao đổi thoả thích nhé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谈天说地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谈天说地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
天›
说›
谈›