Đọc nhanh: 聊天 (liêu thiên). Ý nghĩa là: nói chuyện; trò chuyện. Ví dụ : - 我们边喝茶边聊天。 Chúng tôi vừa uống trà vừa trò chuyện.. - 别打扰他们,正在聊天呢。 Đừng làm phiền họ, họ đang trò chuyện.. - 聊天能让人心情变好。 Trò chuyện có thể khiến mọi người cảm thấy tốt hơn.
Ý nghĩa của 聊天 khi là Từ điển
✪ nói chuyện; trò chuyện
跟别人说话
- 我们 边 喝茶 边 聊天
- Chúng tôi vừa uống trà vừa trò chuyện.
- 别 打扰 他们 , 正在 聊天 呢
- Đừng làm phiền họ, họ đang trò chuyện.
- 聊天 能 让 人 心情 变 好
- Trò chuyện có thể khiến mọi người cảm thấy tốt hơn.
- 我 和 妈妈 聊 了 很多 天
- Tôi và mẹ trò chuyện rất nhiều.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 聊天
✪ A+ 和/ 跟 + B + 一起/ 一块儿 + 聊天
A nói chuyện/ trò chuyện với B
- 哥哥 跟 妹妹 一起 聊天
- Anh chị em trò chuyện cùng nhau.
- 我 和 同桌 一起 聊天
- Tôi đã trò chuyện với bạn cùng bàn của mình.
- 同事 们 一块儿 聊天
- Đồng nghiệp trò chuyện cùng nhau
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聊天
- 扎堆 聊天
- tụ tập tán gẫu
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 哥哥 跟 妹妹 一起 聊天
- Anh chị em trò chuyện cùng nhau.
- 他们 边 溜达 边 聊天
- Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.
- 我们 边 喝茶 边 聊天
- Chúng tôi vừa uống trà vừa trò chuyện.
- 朋友 们 边 吃饭 边 聊天
- Bạn bè vừa ăn cơm vừa trò chuyện.
- 今天 的 节目 很 无聊
- Tiết mục hôm nay thật nhạt nhẽo.
- 我们 课间 聊天
- Chúng tôi nói chuyện trong giờ ra chơi.
- 工休 时 , 女工 们 有 的 聊天 , 有 的 打毛衣
- Khi nghỉ giải lao, công nhân nữ có người thì trò chuyện, có người đan áo len.
- 我们 在 客厅 聊天
- Chúng tôi trò chuyện trong phòng khách.
- 他 一边 喝茶 , 一边 和 战士 们 聊天儿
- Anh ấy vừa uống trà, vừa nói chuyện với các chiến sĩ.
- 你 整天 在家 , 不 无聊 吗 ?
- Bạn cả ngày ở nhà, không chán sao?
- 整天 都 没什么 事 , 很 无聊
- Cả ngày rảnh rỗi, thật nhàm chán.
- 我们 今天 见面 聊聊
- Chúng ta gặp nhau hôm nay để trò chuyện.
- 聊天记录
- lịch sử trò chuyện
- 他们 通宵 聊天
- Họ nói chuyện thâu đêm.
- 他们 聊天 到 深夜
- Họ trò chuyện đến tận khuya.
- 他们 豫洋地 聊天
- Họ trò chuyện vui vẻ.
- 他们 正 聊着 天儿 , 老板 进来 了
- Họ đang tán gẫu thì ông chủ bước vào.
- 我们 一边 吃 葡萄 一边 聊天
- Chúng tôi vừa ăn nho vừa nói chuyện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 聊天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 聊天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
聊›