谈吐 tántǔ

Từ hán việt: 【đàm thổ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "谈吐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đàm thổ). Ý nghĩa là: ăn nói; nói năng (lời lẽ và thái độ khi nói chuyện.); điều ăn điều nói; lời ăn tiếng nói. Ví dụ : - lời lẽ thanh tao nho nhã

Xem ý nghĩa và ví dụ của 谈吐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 谈吐 khi là Danh từ

ăn nói; nói năng (lời lẽ và thái độ khi nói chuyện.); điều ăn điều nói; lời ăn tiếng nói

指谈话时的措词和态度

Ví dụ:
  • - 谈吐 tántǔ 不俗 bùsú

    - lời lẽ thanh tao nho nhã

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈吐

  • - gēn 亚利桑 yàlìsāng 德拉 délā · 利兹 lìzī 谈过 tánguò le

    - Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.

  • - 肯定 kěndìng zài 谈恋爱 tánliànài le

    - Cô ấy chắc chắn đang yêu rồi.

  • - gēn 罗伯茨 luóbócí 队长 duìzhǎng 谈过 tánguò le

    - Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.

  • - 谈判 tánpàn 管道 guǎndào 堵塞 dǔsè

    - con đường đàm phán bế tắc.

  • - 多边 duōbiān 会谈 huìtán

    - hội đàm nhiều bên

  • - 双边会谈 shuāngbiānhuìtán

    - hội đàm song phương.

  • - 他们 tāmen hǎo shàng le 开始 kāishǐ 谈恋爱 tánliànài

    - Họ yêu nhau, bắt đầu hẹn hò.

  • - 小华 xiǎohuá 谈恋爱 tánliànài de shì zài 班上 bānshàng 引起 yǐnqǐ 轩然大波 xuānrándàbō

    - Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.

  • - 我要 wǒyào gēn 谈恋爱 tánliànài

    - Tôi muốn hẹn hò với cô ấy.

  • - 第一 dìyī 学期 xuéqī bié 谈恋爱 tánliànài

    - Học kỳ đầu đừng yêu đương.

  • - jìng 知道 zhīdào 他们 tāmen zài 谈恋爱 tánliànài

    - Thế mà tôi lại không biết bọn họ đang yêu nhau.

  • - 我们 wǒmen tán le 一段 yīduàn 短暂 duǎnzàn de 恋爱 liànài

    - Chúng tôi đã có một mối tình ngắn ngủi.

  • - kàn 别人 biérén 谈恋爱 tánliànài 心里 xīnli 痒痒 yǎngyang de

    - Nhìn người khác yêu nhau, trong lòng tôi lại ngứa ngáy.

  • - 传为美谈 chuánwéiměitán

    - Truyền đi thành câu chuyện hay

  • - 谈吐 tántǔ 文雅 wényǎ

    - ăn nói nhã nhặn

  • - 谈吐诙谐 tántǔhuīxié

    - nói năng hài hước

  • - 谈吐 tántǔ 不俗 bùsú

    - lời lẽ thanh tao nho nhã

  • - 谈吐 tántǔ 大方 dàfāng 不拘小节 bùjūxiǎojié

    - Anh ấy nói chuyện tự nhiên, không câu nệ.

  • - de 谈吐 tántǔ 非常 fēicháng 潇洒 xiāosǎ

    - Lời nói của anh ấy rất tự nhiên.

  • - 我想 wǒxiǎng 找个 zhǎogè 时间 shíjiān 谈谈 tántán

    - Tôi muốn thu xếp thời gian nói với cậu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 谈吐

Hình ảnh minh họa cho từ 谈吐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谈吐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tǔ , Tù
    • Âm hán việt: Thổ
    • Nét bút:丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RG (口土)
    • Bảng mã:U+5410
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm
    • Nét bút:丶フ丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVFF (戈女火火)
    • Bảng mã:U+8C08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao