Đọc nhanh: 谈吐 (đàm thổ). Ý nghĩa là: ăn nói; nói năng (lời lẽ và thái độ khi nói chuyện.); điều ăn điều nói; lời ăn tiếng nói. Ví dụ : - 谈吐不俗 lời lẽ thanh tao nho nhã
Ý nghĩa của 谈吐 khi là Danh từ
✪ ăn nói; nói năng (lời lẽ và thái độ khi nói chuyện.); điều ăn điều nói; lời ăn tiếng nói
指谈话时的措词和态度
- 谈吐 不俗
- lời lẽ thanh tao nho nhã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈吐
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 她 肯定 在 谈恋爱 了
- Cô ấy chắc chắn đang yêu rồi.
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 多边 会谈
- hội đàm nhiều bên
- 双边会谈
- hội đàm song phương.
- 他们 好 上 了 , 开始 谈恋爱
- Họ yêu nhau, bắt đầu hẹn hò.
- 小华 谈恋爱 的 事 在 班上 引起 轩然大波
- Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.
- 我要 跟 她 谈恋爱
- Tôi muốn hẹn hò với cô ấy.
- 第一 学期 别 谈恋爱
- Học kỳ đầu đừng yêu đương.
- 我 竟 不 知道 他们 在 谈恋爱
- Thế mà tôi lại không biết bọn họ đang yêu nhau.
- 我们 谈 了 一段 短暂 的 恋爱
- Chúng tôi đã có một mối tình ngắn ngủi.
- 看 别人 谈恋爱 , 我 心里 痒痒 的
- Nhìn người khác yêu nhau, trong lòng tôi lại ngứa ngáy.
- 传为美谈
- Truyền đi thành câu chuyện hay
- 谈吐 文雅
- ăn nói nhã nhặn
- 谈吐诙谐
- nói năng hài hước
- 谈吐 不俗
- lời lẽ thanh tao nho nhã
- 他 谈吐 大方 , 不拘小节
- Anh ấy nói chuyện tự nhiên, không câu nệ.
- 他 的 谈吐 非常 潇洒
- Lời nói của anh ấy rất tự nhiên.
- 我想 找个 时间 和 你 谈谈
- Tôi muốn thu xếp thời gian nói với cậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谈吐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谈吐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吐›
谈›