请求 qǐngqiú

Từ hán việt: 【thỉnh cầu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "请求" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thỉnh cầu). Ý nghĩa là: xin; thỉnh cầu; đề nghị; yêu cầu, yêu cầu; đề nghị; đề xuất. Ví dụ : - 。 Cô ấy đề nghị tham gia hội nghị này.. - 。 Chúng tôi thỉnh cầu sự hỗ trợ của các bạn.. - 。 Anh ấy đề nghị mọi người cố gắng làm việc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 请求 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Danh từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 请求 khi là Động từ

xin; thỉnh cầu; đề nghị; yêu cầu

提出要求,请对方应允

Ví dụ:
  • - 请求 qǐngqiú 参加 cānjiā 这个 zhègè 会议 huìyì

    - Cô ấy đề nghị tham gia hội nghị này.

  • - 我们 wǒmen 请求 qǐngqiú 你们 nǐmen de 支持 zhīchí

    - Chúng tôi thỉnh cầu sự hỗ trợ của các bạn.

  • - 请求 qǐngqiú 大家 dàjiā 努力 nǔlì 工作 gōngzuò

    - Anh ấy đề nghị mọi người cố gắng làm việc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của 请求 khi là Danh từ

yêu cầu; đề nghị; đề xuất

指所提出的要求

Ví dụ:
  • - 提出 tíchū le 一个 yígè 请求 qǐngqiú

    - Tôi đã đưa ra một yêu cầu.

  • - 接受 jiēshòu le de 请求 qǐngqiú

    - Cô ấy đã chấp nhận yêu cầu của tôi.

  • - de 请求 qǐngqiú bèi 批准 pīzhǔn le

    - Yêu cầu của anh ấy đã được chấp thuận.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 请求 với từ khác

求 vs 请求

要求 vs 请求

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请求

  • - 请求 qǐngqiú 宽恕 kuānshù

    - cầu xin tha thứ.

  • - 切切 qiēqiē 请求 qǐngqiú

    - khẩn thiết thỉnh cầu.

  • - 请求 qǐngqiú 照顾 zhàogu

    - Thỉnh cầu chăm sóc.

  • - 不要 búyào 答应 dāyìng de 请求 qǐngqiú

    - Bạn đừng đồng ý đề nghị của anh ta.

  • - qǐng àn 要求 yāoqiú 序好 xùhǎo 座位 zuòwèi

    - Xin vui lòng xếp chỗ ngồi theo yêu cầu.

  • - qǐng 按照 ànzhào 教材 jiàocái de 要求 yāoqiú 完成 wánchéng 作业 zuòyè

    - Hãy hoàn thành bài tập theo yêu cầu của giáo trình.

  • - 撒娇 sājiāo 请求 qǐngqiú 帮忙 bāngmáng

    - Cô ấy làm nũng nhờ giúp đỡ.

  • - 请求 qǐngqiú 大家 dàjiā 真相 zhēnxiàng 告诉 gàosù

    - Anh ấy cầu xin mọi người nói với anh ấy chân tướng.

  • - 已经 yǐjīng 请求 qǐngqiú 给予 jǐyǔ 政治 zhèngzhì 庇护 bìhù le

    - Tôi đã đưa ra yêu cầu cấp phép tị nạn chính trị cho bạn.

  • - qǐng ( 要求 yāoqiú 回信 huíxìn de 客套话 kètàohuà )

    - mong được hồi âm ngay.

  • - 指战员 zhǐzhànyuán 纷纷 fēnfēn 请战 qǐngzhàn 要求 yāoqiú 担负 dānfù 主攻 zhǔgōng 任务 rènwù

    - yêu cầu được nhận nhiệm vụ chủ công.

  • - 撒娇 sājiāo 请求 qǐngqiú 帮忙 bāngmáng

    - Anh ấy làm nũng để nhờ cô ấy giúp đỡ.

  • - 老人 lǎorén 再三 zàisān 请求 qǐngqiú 帮助 bāngzhù

    - Ông già liên tục yêu cầu giúp đỡ.

  • - qǐng 拨打 bōdǎ 911 寻求 xúnqiú 帮助 bāngzhù

    - Xin hãy gọi 911 để tìm sự giúp đỡ.

  • - qǐng 通报 tōngbào 院长 yuànzhǎng 一声 yīshēng 门外 ménwài 有人 yǒurén 求见 qiújiàn

    - xin báo với viện trưởng, ngoài cửa có người cầu kiến.

  • - 人们 rénmen 请求 qǐngqiú 政治避难 zhèngzhìbìnàn

    - Mọi người yêu cầu tị nạn chính trị.

  • - 请求 qǐngqiú 担任 dānrèn 第三方 dìsānfāng

    - Cô ấy yêu cầu được ở đây với tư cách là một bên thứ ba

  • - duì de 请求 qǐngqiú 不睬 bùcǎi

    - Cô ấy không để ý đến yêu cầu của anh ấy.

  • - qǐng 及时 jíshí 回应 huíyìng 我们 wǒmen de 请求 qǐngqiú

    - Vui lòng phản hồi yêu cầu của chúng tôi kịp thời.

  • - 请求 qǐngqiú 参加 cānjiā 这个 zhègè 会议 huìyì

    - Cô ấy đề nghị tham gia hội nghị này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 请求

Hình ảnh minh họa cho từ 请求

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请求 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IJE (戈十水)
    • Bảng mã:U+6C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao