Đọc nhanh: 该总 (cai tổng). Ý nghĩa là: Tổng quát; bao quát. § Cũng viết là 該綜. ◇Tống Kì 宋祁: Công vu học vô bất cai tổng; tinh lực cường kí; tuyệt nhân viễn thậm 公于學無不該總; 精力彊記; 絕人遠甚 (Tôn bộc xạ hành trạng 孫僕射行狀)..
Ý nghĩa của 该总 khi là Danh từ
✪ Tổng quát; bao quát. § Cũng viết là 該綜. ◇Tống Kì 宋祁: Công vu học vô bất cai tổng; tinh lực cường kí; tuyệt nhân viễn thậm 公于學無不該總; 精力彊記; 絕人遠甚 (Tôn bộc xạ hành trạng 孫僕射行狀).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 该总
- 你 阿 富户 不 应该
- Bạn không nên nịnh người giàu.
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 他 是 弟弟 , 你 应该 让 他些 个
- nó là em, con nên nhường nó một tý.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 你 应该 原谅 她 , 你 毕竟 是 哥哥
- Bạn nên tha thứ cho cô ấy, dẫu sao bạn cũng là anh.
- 总公司 监督 子公司
- Công ty mẹ giám sát công ty con.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 妈妈 总是 徕 劳 我
- Mẹ luôn an ủi tôi.
- 他 总是 娇宠 妹妹
- Anh ấy luôn nuông chiều em gái.
- 孟兄 总是 照顾 弟弟 妹妹
- Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.
- 该 公司总部 设在 纽约市
- Văn phòng chính của công ty này ở thành phố New York.
- 那个 总理 只不过 是 该国 总统 的 马前卒
- Người thủ tướng đó chỉ là người tác chiến trước của tổng thống nước đó.
- 总而言之 , 我 认为 我们 应该 努力学习 , 提高 自己 的 能力
- Tóm lại, tôi nghĩ chúng ta nên cố gắng học tập, nâng cao năng lực của bản thân.
- 他 总是 喜欢 捣乱
- Anh ấy luôn thích gây rối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 该总
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 该总 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm总›
该›