Đọc nhanh: 赤绳系足 (xích thằng hệ túc). Ý nghĩa là: Tơ hồng buộc chân. Tương truyền Vi Cố 韋固 đời Đường gặp nguyệt hạ lão nhân 月下老人 (ông lão dưới trăng). Ông lão đem dây đỏ buộc vào chân nam nữ; bảo họ sẽ nên vợ chồng. Đời sau; gọi nhân duyên tiền định là xích thằng hệ túc 赤繩繫足. ☆Tương tự: hồng thằng hệ túc 紅繩繫足; xích thằng oản túc 赤繩綰足; chỉ hồng.
Ý nghĩa của 赤绳系足 khi là Thành ngữ
✪ Tơ hồng buộc chân. Tương truyền Vi Cố 韋固 đời Đường gặp nguyệt hạ lão nhân 月下老人 (ông lão dưới trăng). Ông lão đem dây đỏ buộc vào chân nam nữ; bảo họ sẽ nên vợ chồng. Đời sau; gọi nhân duyên tiền định là xích thằng hệ túc 赤繩繫足. ☆Tương tự: hồng thằng hệ túc 紅繩繫足; xích thằng oản túc 赤繩綰足; chỉ hồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤绳系足
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 他 把 绳子 拉长
- Anh ta kéo dây thừng dài ra.
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 绳子 的 一端 系着 铃铛
- Một đầu của sợi dây được buộc một chiếc chuông.
- 那根 绳子 系得 牢牢 的
- Sợi dây được buộc chắc chắn.
- 他 把 绳子 系在 柱子 上
- Anh ấy buộc dây vào cột.
- 请 把 绳子 系紧
- Hãy thắt chặt sợi dây.
- 我们 应 明白 金无足赤 呀
- Chúng ta nên hiểu được rằng không có vàng nào là nguyên chất.
- 金无足赤 , 人无完人
- vàng không hẳn đủ tuổi, người cũng không thể vẹn toàn.
- 人无完人 , 金无足赤
- Con người không có ai là hoàn hảo, vàng không có vàng nguyên chất.
- 我 把 球系 到 绳子 上
- Tôi treo quả bóng lên bằng sợi dây.
- 金无足赤 人无完人 你别 把 他 的 缺点 放在心上
- Nhân vô thập toàn, bạn đừng để ý khuyết điểm của anh ta.
- 金无足赤 , 人无完人 , 凡事 不能 求全责备
- Nhân vô thập toàn, bất cứ việc gì cũng không thể đòi hỏi sự hoàn mỹ.
- 我 希望 能 挽回 关系
- Tôi hy vọng có thể xoay chuyển mối quan hệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赤绳系足
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赤绳系足 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm系›
绳›
赤›
足›