国务总理 guówù zǒnglǐ

Từ hán việt: 【quốc vụ tổng lí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "国务总理" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quốc vụ tổng lí). Ý nghĩa là: Bộ trưởng Bộ Ngoại giao (cách sử dụng cũ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 国务总理 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 国务总理 khi là Danh từ

Bộ trưởng Bộ Ngoại giao (cách sử dụng cũ)

minister of state (old usage)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国务总理

  • - 自由 zìyóu 平等 píngděng 公平 gōngpíng shì 法国 fǎguó de 理念 lǐniàn

    - tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.

  • - 国务院 guówùyuàn

    - quốc vụ viện

  • - 国务卿 guówùqīng

    - quốc vụ khanh; bộ trưởng bộ ngoại giao (Mỹ).

  • - 总经理 zǒngjīnglǐ yóu 董事会 dǒngshìhuì 任命 rènmìng

    - Giám đốc điều hành được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị.

  • - 总理 zǒnglǐ fàn 明政 míngzhèng 参与 cānyù 国际 guójì 会议 huìyì

    - Thủ tướng Phạm Minh Chính tham gia hội nghị quốc tế.

  • - 国务院 guówùyuàn 总理 zǒnglǐ 李克强 lǐkèqiáng 主持会议 zhǔchíhuìyì

    - Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.

  • - 常务理事 chángwùlǐshì

    - ban quản lý thường trực.

  • - 他代 tādài 经理 jīnglǐ 处理事务 chǔlǐshìwù

    - Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.

  • - 总是 zǒngshì 按时 ànshí 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Anh ấy luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.

  • - 照理 zhàolǐ 家务 jiāwù

    - trông coi việc nhà.

  • - 总理 zǒnglǐ 军务 jūnwù

    - quản lý việc quân

  • - 为了 wèile xīn 中国 zhōngguó 周总理 zhōuzǒnglǐ 日理万机 rìlǐwànjī

    - Vì Tân Trung Quốc mà thủ tướng Chu bận trăm công nghìn việc.

  • - 总理 zǒnglǐ 内务 nèiwù 事务 shìwù

    - Anh ấy quản lý công việc nội vụ.

  • - 学校 xuéxiào 总理 zǒnglǐ 管理 guǎnlǐ 学校 xuéxiào 事务 shìwù

    - Tổng lý trường học quản lý công việc của trường.

  • - 英国 yīngguó 总理 zǒnglǐ 特雷莎 tèléishā · méi 辞职 cízhí le

    - Thủ tướng Anh Theresa May đã từ chức.

  • - 那个 nàgè 总理 zǒnglǐ 只不过 zhǐbùguò shì 该国 gāiguó 总统 zǒngtǒng de 马前卒 mǎqiánzú

    - Người thủ tướng đó chỉ là người tác chiến trước của tổng thống nước đó.

  • - 李克强 lǐkèqiáng shì 中国 zhōngguó 国务院 guówùyuàn 总理 zǒnglǐ

    - Lý Khắc Cường là Thủ tướng Quốc vụ viện Trung Quốc.

  • - 总理 zǒnglǐ 听取 tīngqǔ le 他们 tāmen duì 国家 guójiā 企业 qǐyè 改革 gǎigé 所提 suǒtí de 意见 yìjiàn

    - Thủ tướng lắng nghe quan điểm của họ về cải cách doanh nghiệp quốc gia.

  • - zài 公司 gōngsī zhōng 总理 zǒnglǐ 内务 nèiwù

    - Trong công ty, anh ấy quản lý nội vụ.

  • - 总理 zǒnglǐ 团队 tuánduì de 各项任务 gèxiàngrènwù

    - Cô ấy quản lý các nhiệm vụ của đội ngũ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 国务总理

Hình ảnh minh họa cho từ 国务总理

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国务总理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng , Zǒng
    • Âm hán việt: Tổng
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CRP (金口心)
    • Bảng mã:U+603B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao