Đọc nhanh: 诊所 (chẩn sở). Ý nghĩa là: phòng khám bệnh; phòng khám và chữa bệnh, trạm y tế; trạm xá; y xá. Ví dụ : - 贝德福美沙酮药物诊所 Bedford Methadone và Phòng khám Ma túy?. - 她是个诊所社工 Cô ấy là một nhân viên xã hội lâm sàng. - 诊所里每人都有船 Tất cả mọi người tại nơi tập luyện đều có một chiếc thuyền.
Ý nghĩa của 诊所 khi là Danh từ
✪ phòng khám bệnh; phòng khám và chữa bệnh
个人开业的医生给病人治病的地方
- 贝 德福 美沙酮 药物 诊所
- Bedford Methadone và Phòng khám Ma túy?
- 她 是 个 诊所 社工
- Cô ấy là một nhân viên xã hội lâm sàng
- 诊所 里 每人 都 有 船
- Tất cả mọi người tại nơi tập luyện đều có một chiếc thuyền.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ trạm y tế; trạm xá; y xá
规模比医院小的医疗机构
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诊所
- 无 所 附丽
- không nơi nương tựa
- 无 所 附丽
- Không nơi nương tựa.
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 所以 我 才 会 只 开着 一辆 斯巴鲁
- Đó là lý do tại sao tôi lái một chiếc Subaru.
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 无 所 依托
- không nơi nương tựa
- 他 所 老板 辞退
- Anh ấy bị sếp sa thải.
- 他 对 所谓 的 流行歌曲 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến những bài hát phổ biến được gọi là "流行歌曲".
- 这 病号 急诊
- Bệnh nhân này cần cấp cứu.
- 快乐 , 是 人 之 所求 , 但 太乐则 乐极生悲
- Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 她 被 虚荣心 所 迷惑
- Cô ấy bị lòng tham mê hoặc.
- 为 流弹 所 伤
- bị trúng đạn lạc mà bị thương; bị thương vì đạn lạc.
- 贝 德福 美沙酮 药物 诊所
- Bedford Methadone và Phòng khám Ma túy?
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
- 她 是 个 诊所 社工
- Cô ấy là một nhân viên xã hội lâm sàng
- 诊所 里 每人 都 有 船
- Tất cả mọi người tại nơi tập luyện đều có một chiếc thuyền.
- 这个 诊所 非常 有名
- Phòng khám này rất nổi tiếng.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诊所
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诊所 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm所›
诊›