Đọc nhanh: 诊疗所 (chẩn liệu sở). Ý nghĩa là: Phòng chẩn trị.
Ý nghĩa của 诊疗所 khi là Danh từ
✪ Phòng chẩn trị
诊疗所 (clinics) 是供人们看病和接受治疗的地方。现在诊疗所的工作重点多在预防疾病;孕妇可以到诊疗所学习保健,母亲可以带婴儿到专为婴孩而设的诊疗所寻求预防疾病的方法。英国和美国多为专科诊疗所;俄罗斯则有综合诊所,医治各科的疾病。有些国家如尼日利亚和印度有流动的医疗车队,到乡村地方替人治病。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诊疗所
- 无 所 附丽
- Không nơi nương tựa.
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 所以 我 才 会 只 开着 一辆 斯巴鲁
- Đó là lý do tại sao tôi lái một chiếc Subaru.
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 无 所 依托
- không nơi nương tựa
- 他 所 老板 辞退
- Anh ấy bị sếp sa thải.
- 疗治 烧伤
- trị bỏng.
- 诊疗 器械
- dụng cụ khám và chữa bệnh
- 诊疗室
- phòng khám và chữa bệnh
- 拉 德里 由 一家 大型 医疗保健 公司 所有
- Radley thuộc sở hữu của một công ty chăm sóc sức khỏe lớn.
- 贝 德福 美沙酮 药物 诊所
- Bedford Methadone và Phòng khám Ma túy?
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
- 她 是 个 诊所 社工
- Cô ấy là một nhân viên xã hội lâm sàng
- 诊所 里 每人 都 有 船
- Tất cả mọi người tại nơi tập luyện đều có một chiếc thuyền.
- 这个 诊所 非常 有名
- Phòng khám này rất nổi tiếng.
- 这所 公立医院 的 医疗 水平 很 高
- Trình độ y tế của bệnh viện công lập này rất cao.
- 在 风景 好 、 气候 适宜 的 所在 给 工人 们 修建 了 疗养院
- nơi phong cảnh đẹp, khí hậu trong lành để người công nhân xây dựng viện điều dưỡng.
- 他 住 在 临近 太湖 的 一所 疗养院 里
- anh ấy ở trong trại điều dưỡng, gần sát bên Thái Hồ.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诊疗所
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诊疗所 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm所›
疗›
诊›