Đọc nhanh: 中德诊所 (trung đức chẩn sở). Ý nghĩa là: Phòng khám Trung Đức.
Ý nghĩa của 中德诊所 khi là Danh từ
✪ Phòng khám Trung Đức
Sino-German clinic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中德诊所
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 珍惜 生命 中 的 所有人
- Hãy trân trọng tất cả mọi người trong cuộc sống.
- 申诉 民事诉讼 中 被告 对 原告 所 做 的 陈述 状 的 回答
- Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 把 德文 翻 成 中文
- Dịch tiếng Đức sang tiếng Trung.
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 以前 这个 小 城市 里 只有 一所 私人 办 的 中学
- trước đây trong thành phố nhỏ này chỉ có một trường trung học do tư nhân mở.
- 拉 德里 由 一家 大型 医疗保健 公司 所有
- Radley thuộc sở hữu của một công ty chăm sóc sức khỏe lớn.
- 如对 目录 中所列 商品 感兴趣 , 请 具体 询价 , 我方 将 立即 报价
- Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.
- 君 可知 我 心中 所 想 ?
- Chàng có biết điều thiếp đang nghĩ trong lòng không?
- 德语 中有 三性 阳性 、 阴性 和 中性
- Trong tiếng Đức có ba giới tính: giới tính nam, giới tính nữ và giới tính trung tính.
- 贝 德福 美沙酮 药物 诊所
- Bedford Methadone và Phòng khám Ma túy?
- 她 在 比赛 中 尽其所有
- Cô ấy dốc hết tất cả vào cuộc thi.
- 晚霞 ; 余晖 日 落后 , 天空 中 的 大气 所 发散 出 的 短暂 光辉
- Hoàng hôn; sau khi ánh nắng cuối cùng của mặt trời lặn, không khí trong bầu trời phát tán ra ánh sáng tạm thời.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 票据交换 结算 总额 票据交换 所中 每天 进行 的 交易 总额
- Tổng giá trị thanh toán trao đổi hóa đơn hàng ngày trong sàn trao đổi hóa đơn.
- 我们 所谓 的 太阳系 , 实际上 就是 整个 宇宙 , 并且 宇宙 以 地球 为 中心
- Cái mà chúng ta gọi là hệ mặt trời thực ra là toàn bộ vũ trụ và vũ trụ lấy trái đất làm trung tâm.
- 有没有 高中 文凭 , 对 他 无所谓 , 世界 上 没有 什么 他 不能 干 的
- Với anh ấy, việc có bằng tốt nghiệp trung học hay không không quan trọng, không có gì trên đời mà anh ấy không thể làm được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中德诊所
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中德诊所 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
德›
所›
诊›