Đọc nhanh: 牙诊所 (nha chẩn sở). Ý nghĩa là: phòng khám nha khoa.
✪ phòng khám nha khoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙诊所
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 无 所 附丽
- Không nơi nương tựa.
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 所以 我 才 会 只 开着 一辆 斯巴鲁
- Đó là lý do tại sao tôi lái một chiếc Subaru.
- 妹妹 喜欢 草莓 味 的 牙膏
- Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 无 所 依托
- không nơi nương tựa
- 这 病号 急诊
- Bệnh nhân này cần cấp cứu.
- 快乐 , 是 人 之 所求 , 但 太乐则 乐极生悲
- Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.
- 据我所知 是 葡萄牙语
- Theo như tôi chỉ biết tiếng Bồ Đào Nha.
- 贝 德福 美沙酮 药物 诊所
- Bedford Methadone và Phòng khám Ma túy?
- 所以 这 蓝牙 才 用 不了
- Đó là lý do tại sao bluetooth không hoạt động.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
- 她 是 个 诊所 社工
- Cô ấy là một nhân viên xã hội lâm sàng
- 诊所 里 每人 都 有 船
- Tất cả mọi người tại nơi tập luyện đều có một chiếc thuyền.
- 这个 诊所 非常 有名
- Phòng khám này rất nổi tiếng.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牙诊所
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牙诊所 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm所›
牙›
诊›