Đọc nhanh: 讲解员 (giảng giải viên). Ý nghĩa là: người hướng dẫn (giới thiệu nội dung triển lãm cho quan khách), hướng đạo; người hướng đạo.
Ý nghĩa của 讲解员 khi là Danh từ
✪ người hướng dẫn (giới thiệu nội dung triển lãm cho quan khách)
为参观者解说展览内容的人
✪ hướng đạo; người hướng đạo
导游者,向导
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讲解员
- 他 详细 讲解 了 这个 问题
- Anh ấy giải thích chi tiết vấn đề này.
- 讲解 范文
- giảng giải bài văn mẫu
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 那个 喜剧演员 讲 的 笑话 把 人们 都 逗笑 了
- Người diễn viên hài kia đã kể những câu chuyện hài khiến mọi người cười lăn.
- 他 认真 笔记 老师 的 讲解
- Anh ấy nghiêm túc ghi chép giải thích của giáo viên.
- 他 的 讲解 很 透辟
- anh ấy giảng giải rất thấu đáo.
- 讲解员 为 游客 讲解 景点
- Hướng dẫn viên giới thiệu các điểm tham quan cho du khách.
- 经理 个别 解决 员工 的 投诉
- Giám đốc giải quyết riêng các khiếu nại của nhân viên.
- 老师 讲解 真菌 界 的 知识
- Thầy giáo giải thích kiến thức của giới nấm.
- 尽管 老师 讲解 了 多次 , 小芳 仍 不得要领 , 没有 掌握 这个 词 的 用法
- Dù được giáo viên giải thích nhiều lần nhưng Tiểu Phương vẫn không hiểu cách sử dụng từ này.
- 讲课人 继续 解释 说 民法 与 刑法 是 不同 的
- Người giảng dạy tiếp tục giải thích rằng Luật dân sự và Luật hình sự là hai khái niệm khác nhau.
- 老师 提供 了 详细 的 讲解
- Giáo viên đã cung cấp giải thích chi tiết.
- 这次 动员大会 由 他 主讲
- đại hội động viên kỳ này do anh ấy giảng.
- 这个 委员会 已经 解散
- Ủy ban này đã giải tán.
- 逐字逐句 仔细 讲解
- giải thích tỉ mỉ từng câu từng chữ
- 这个 课程 讲解 法律常识
- Khóa học này giải thích kiến thức pháp luật.
- 他 抽空 给 我们 讲解 计划
- Anh ấy dành thời gian giải thích kế hoạch cho chúng tôi.
- 讲解员 给 观众 解说 新式 拖拉机 的 构造 和 效能
- người thuyết minh, giảng giải cho mọi người xem cấu tạo và hiệu năng của chiếc máy cày mới.
- 他 指着 模型 给 大家 讲解
- anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người.
- 导游小姐 耐心 地 讲解
- Cô hướng dẫn viên kiên nhẫn giải thích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 讲解员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 讲解员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
解›
讲›