Đọc nhanh: 角色 (giác sắc). Ý nghĩa là: vai; nhân vật; vai diễn, vai trò. Ví dụ : - 这个角色深受观众喜爱。 Nhân vật này được khán giả yêu thích.. - 演员通过角色表达情感。 Diễn viên thể hiện cảm xúc qua vai diễn.. - 这个角色的台词很经典。 Lời thoại của nhân vật này rất kinh điển.
Ý nghĩa của 角色 khi là Danh từ
✪ vai; nhân vật; vai diễn
剧中人物;也指演员扮演的人物形象
- 这个 角色 深受 观众 喜爱
- Nhân vật này được khán giả yêu thích.
- 演员 通过 角色 表达 情感
- Diễn viên thể hiện cảm xúc qua vai diễn.
- 这个 角色 的 台词 很 经典
- Lời thoại của nhân vật này rất kinh điển.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ vai trò
比喻社会生活中的某一类人
- 教师 是 社会 中 重要 角色
- Giáo viên có vai trò thiết yếu trong cộng đồng.
- 年轻人 的 角色 正在 改变
- Vai trò của thanh niên hiện đang thay đổi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角色
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 角色 们 亮相 时 安静
- Các nhân vật làm nổi bật tâm tư của nhân vật khi xuất hiện.
- 你 就 像是 雅利安 橄榄球 员 角色
- Bạn trông giống như một số nhân vật quả bóng aryan.
- 科技 扮演着 关键 角色
- Công nghệ đóng vai trò then chốt.
- 他饰 这个 角色
- Anh ấy đóng vai này.
- 反面角色
- đóng vai phản diện
- 她 努力 把 角色 演 好
- Cô ấy cố gắng diễn tốt vai diễn.
- 灭霸 是 漫威 中 的 反派 角色
- Thanos là nhân vật phản diện trong Marvel
- 我 和 我 的 角色 都 有 幽闭 恐惧症
- Nhân vật của tôi và tôi đều mắc chứng sợ không khí.
- 她 扮演着 顾问 角色
- Cô ấy đóng vai trò cố vấn.
- 教育 扮演着 重要 角色
- Giáo dục đóng vai trò quan trọng.
- 她 在 戏剧 中 扮演 花旦 角色
- Cô ấy đóng vai nữ diễn viên chính trong kịch.
- 知识分子 在 民主革命 中 扮演 了 重要 角色
- phần tử tri thức đóng vai trò quan trọng trong cuộc cách mạng dân chủ
- 那位 新近 走红 的 男演员 在 这部 新 影片 中 扮演 重要 角色
- Ngôi nam diễn viên mới nổi gần đây đóng vai trò quan trọng trong bộ phim mới này.
- 他 的 末 角色 很 受欢迎
- Vai mạt của anh ấy rất được yêu thích.
- 你 比较 适合 这个 角色
- Cậu khá hợp với vai này.
- 田武 是 我 最 喜欢 的 角色
- Chaien là nhân vật tôi thích nhất.
- 年轻人 的 角色 正在 改变
- Vai trò của thanh niên hiện đang thay đổi.
- 演员 通过 角色 表达 情感
- Diễn viên thể hiện cảm xúc qua vai diễn.
- 她 串 了 个 新 角色
- Cô ấy đóng một vai mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 角色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 角色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm色›
角›