Đọc nhanh: 脚色 (cước sắc). Ý nghĩa là: vai diễn, chức vụ; nhiệm vụ, kiểu người; loại người.
Ý nghĩa của 脚色 khi là Danh từ
✪ vai diễn
演员扮演的戏剧中人物
✪ chức vụ; nhiệm vụ
差事;职务
✪ kiểu người; loại người
某一类型的人物
✪ lai lịch; nguồn gốc; cước sắc
来历;底细; 比喻才能适于担任某种职务的人; 年岁面貌; 履历或出身
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚色
- 阿肯色州 在 哪
- Cái quái gì ở Arkansas?
- 扎 裤脚
- xắn quần; vo quần
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 色霁
- nguôi giận.
- 愠 色
- vẻ giận
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 看 风色
- xem tình thế
- 他 姓色
- Anh ấy họ Sắc.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 看 火色
- xem độ lửa
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脚色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脚色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm脚›
色›