Đọc nhanh: 片名角色 (phiến danh giác sắc). Ý nghĩa là: Nhân vật trong phim được dùng làm tên bộ phim.
Ý nghĩa của 片名角色 khi là Danh từ
✪ Nhân vật trong phim được dùng làm tên bộ phim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片名角色
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 这片 森林 被 命名 为 希望 森林
- Khu rừng này được đặt tên là Rừng Hy Vọng.
- 登临 名山大川 , 饱览 壮丽 景色
- du ngoạn non xanh nước biếc, dạo chơi nơi phong cảnh tráng lệ.
- 角色 们 亮相 时 安静
- Các nhân vật làm nổi bật tâm tư của nhân vật khi xuất hiện.
- 她 在 卡片 上 签名
- Cô ấy ký tên lên tấm thiệp.
- 你 就 像是 雅利安 橄榄球 员 角色
- Bạn trông giống như một số nhân vật quả bóng aryan.
- 科技 扮演着 关键 角色
- Công nghệ đóng vai trò then chốt.
- 刷 二维码 名片
- Quét mã QR
- 这片 云 呈现 淡紫色
- Đám mây này có màu tím nhạt.
- 他饰 这个 角色
- Anh ấy đóng vai này.
- 反面角色
- đóng vai phản diện
- 她 努力 把 角色 演 好
- Cô ấy cố gắng diễn tốt vai diễn.
- 音乐 赋予 了 影片 更 多 色彩
- Âm nhạc mang đến cho bộ phim nhiều màu sắc hơn.
- 灭霸 是 漫威 中 的 反派 角色
- Thanos là nhân vật phản diện trong Marvel
- 有名 的 五色 糯米饭 是 哪 五种 颜色 组成 的 呢 ?
- Năm màu của món xôi ngũ sắc nổi tiếng là những màu gì?
- 我 和 我 的 角色 都 有 幽闭 恐惧症
- Nhân vật của tôi và tôi đều mắc chứng sợ không khí.
- 她 从小 就 想 成为 名角
- Từ nhỏ cô ấy đã muốn trở thành diễn viên nổi tiếng.
- 获得 百花奖 提名 的 影片 有 三部
- phim đề cử giải bách hoa có ba bộ.
- 她 扮演着 顾问 角色
- Cô ấy đóng vai trò cố vấn.
- 那位 新近 走红 的 男演员 在 这部 新 影片 中 扮演 重要 角色
- Ngôi nam diễn viên mới nổi gần đây đóng vai trò quan trọng trong bộ phim mới này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 片名角色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 片名角色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
片›
色›
角›