Đọc nhanh: 芮氏规模 (nhuế thị quy mô). Ý nghĩa là: thang đo độ rích-te.
Ý nghĩa của 芮氏规模 khi là Danh từ
✪ thang đo độ rích-te
Richter scale
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芮氏规模
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 这座 寝陵 规模宏大
- Lăng mộ này có quy mô lớn.
- 葬礼 的 规模 很大
- Quy mô của tang lễ rất lớn.
- 大屠杀 大规模 杀戮 , 如 战争 中 的 大屠杀 ; 屠宰
- Cuộc thảm sát lớn quy mô, như cuộc thảm sát lớn trong chiến tranh; sự tàn sát.
- 规模 壮阔
- quy mô to lớn
- 公司 规模 收缩 了
- Quy mô công ty đã thu hẹp.
- 大规模 的 骨 损伤
- Tổn thương xương lan rộng
- 规模宏大
- quy mô to lớn
- 城市 规模 不断 膨胀
- Quy mô thành phố ngày càng mở rộng.
- 规模 可观
- qui mô lớn.
- 这场 战争 规模 非常 庞大
- Quy mô của cuộc chiến tranh này rất lớn.
- 这个 工厂 规模 很大
- Quy mô của nhà máy này rất lớn.
- 现已 成为 一家 颇具规模 的 塑胶玩具 厂
- Bây giờ nó đã trở thành một nhà máy sản xuất đồ chơi bằng nhựa quy mô khá lớn.
- 工业 集团 规模 很大
- Tập đoàn công nghiệp có quy mô rất lớn.
- 这里 有 大规模 的 工厂
- Ở đây có nhà máy quy mô lớn.
- 博览会 的 规模 有 多 大 ?
- Quy mô của hội chợ là bao nhiêu?
- 这家 分公司 规模 不 大
- Chi nhánh này có quy mô không lớn.
- 城市 的 规模 不断 发展
- Quy mô của thành phố không ngừng mở rộng.
- 我 想 扩大 生意 规模
- Tôi muốn mở rộng quy mô kinh doanh.
- 我们 要 扩 公司 的 规模
- Chúng ta phải mở rộng quy mô của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芮氏规模
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芮氏规模 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm模›
氏›
芮›
规›