Đọc nhanh: 大规模 (đại quy mô). Ý nghĩa là: mở rộng, rộng rãi, quy mô lớn. Ví dụ : - 大规模的骨损伤 Tổn thương xương lan rộng
✪ mở rộng
broad scale
✪ rộng rãi
extensive
- 大规模 的 骨 损伤
- Tổn thương xương lan rộng
✪ quy mô lớn
large scale
✪ quy mô rộng
wide scale
✪ đại quy mô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大规模
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 这座 寝陵 规模宏大
- Lăng mộ này có quy mô lớn.
- 葬礼 的 规模 很大
- Quy mô của tang lễ rất lớn.
- 大屠杀 大规模 杀戮 , 如 战争 中 的 大屠杀 ; 屠宰
- Cuộc thảm sát lớn quy mô, như cuộc thảm sát lớn trong chiến tranh; sự tàn sát.
- 大规模 的 骨 损伤
- Tổn thương xương lan rộng
- 规模宏大
- quy mô to lớn
- 这场 战争 规模 非常 庞大
- Quy mô của cuộc chiến tranh này rất lớn.
- 这个 工厂 规模 很大
- Quy mô của nhà máy này rất lớn.
- 工业 集团 规模 很大
- Tập đoàn công nghiệp có quy mô rất lớn.
- 这里 有 大规模 的 工厂
- Ở đây có nhà máy quy mô lớn.
- 博览会 的 规模 有 多 大 ?
- Quy mô của hội chợ là bao nhiêu?
- 这家 分公司 规模 不 大
- Chi nhánh này có quy mô không lớn.
- 我 想 扩大 生意 规模
- Tôi muốn mở rộng quy mô kinh doanh.
- 公司 计划 扩大 生产 规模
- Công ty dự định mở rộng quy mô sản xuất.
- 会议 的 规模 扩大 到 500 人
- Quy mô của cuộc họp mở rộng lên đến 500 người.
- 厂家 正在 扩大 生产 规模
- Nhà máy đang mở rộng quy mô sản xuất.
- 大规模 地 收藏 各种 艺术品
- Thu thập các tác phẩm nghệ thuật khác nhau trên quy mô lớn.
- 这个 工程 规模宏大
- Quy mô của công trình này rất hùng vĩ.
- 工业园 规模 很大
- Khu công nghiệp có quy mô rất lớn.
- 这次 活动 的 规模 非常 大
- Quy mô của sự kiện lần này rất lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大规模
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大规模 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
模›
规›