Đọc nhanh: 规格 (quy cách). Ý nghĩa là: cỡ; quy cách; kiểu mẫu; cách thức; khuôn mẫu, quy định; yêu cầu hoặc điều kiện đã định. Ví dụ : - 产品完全符合规格。 Sản phẩm hoàn toàn phù hợp với quy cách.. - 这里有各种规格的冰箱。 Ở đây có các kiểu mẫu tủ lạnh khác nhau.. - 接待来宾的规格很高。 yêu cầu về việc tiếp đón khách rất cao.
Ý nghĩa của 规格 khi là Danh từ
✪ cỡ; quy cách; kiểu mẫu; cách thức; khuôn mẫu
产品质量的标准,如一定的大小、轻重、精密度、性能等
- 产品 完全符合 规格
- Sản phẩm hoàn toàn phù hợp với quy cách.
- 这里 有 各种规格 的 冰箱
- Ở đây có các kiểu mẫu tủ lạnh khác nhau.
✪ quy định; yêu cầu hoặc điều kiện đã định
泛指规定的要求或条件
- 接待 来宾 的 规格 很 高
- yêu cầu về việc tiếp đón khách rất cao.
- 这次 会议 的 规格 很 高
- Tiêu chuẩn của cuộc họp này rất cao.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 规格
✪ Định ngữ (商品/具体/不同...) (+的) + 规格
"规格" vai trò trung tâm ngữ
- 请 告诉 我 具体 的 规格
- Xin vui lòng cho tôi biết quy cách cụ thể.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
✪ Động từ (不合/合乎/符合/统一) + 规格
- 这个 产品 不合规格
- Sản phẩm này không đạt quy cách.
- 他 的 设计 合乎 规格
- Thiết kế của anh ấy phù hợp với quy cách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规格
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 他们 必须 严格 规定
- Họ phải thắt chặt các quy định.
- 由于 你方 未说明 必要 的 规格 要求 , 我方 无法 报盘
- Do bạn chưa nêu các thông số kỹ thuật cần thiết nên chúng tôi không thể đưa ra đề nghị.
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 接待 来宾 的 规格 很 高
- yêu cầu về việc tiếp đón khách rất cao.
- 按 商品 等级 规定 价格
- Theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.
- 我们 应该 严格 遵守规则
- Chúng ta phải nghiêm túc tuân thủ quy tắc.
- 学校 继续 严格 考试 规定
- Trường học tiếp tục thắt chặt quy định thi cử.
- 你 能否 给 我 一份 有 规格 说明 的 价目单 吗 ?
- Bạn có thể cho tôi một bản danh sách giá có mô tả chi tiết không?
- 公司 有 严格 的 规定
- Công ty có quy định nghiêm ngặt.
- 他 严格 地 遵守 规定
- Anh ấy nghiêm ngặt tuân thủ quy định.
- 请 告诉 我 具体 的 规格
- Xin vui lòng cho tôi biết quy cách cụ thể.
- 这个 产品 不合规格
- Sản phẩm này không đạt quy cách.
- 产品 完全符合 规格
- Sản phẩm hoàn toàn phù hợp với quy cách.
- 他 的 设计 合乎 规格
- Thiết kế của anh ấy phù hợp với quy cách.
- 厂家 已 在 试验 制造 , 完全符合 所 要求 的 规格 , 可望 在 两周 内 完成
- Nhà sản xuất đang thử nghiệm sản xuất và hoàn toàn đáp ứng được các tiêu chuẩn yêu cầu, dự kiến sẽ hoàn thành trong vòng hai tuần.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 这里 有 各种规格 的 冰箱
- Ở đây có các kiểu mẫu tủ lạnh khác nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 规格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 规格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm格›
规›