Đọc nhanh: 料品规格 (liệu phẩm quy các). Ý nghĩa là: Quy cách nguyên liệu.
Ý nghĩa của 料品规格 khi là Danh từ
✪ Quy cách nguyên liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 料品规格
- 此人 品格 卑下
- người này phẩm cách thấp hèn
- 这 人 品格 很 正直
- Người này phẩm chất rất chính trực.
- 商品价格 涨价 了 很多
- Giá hàng hóa đã tăng nhiều.
- 价格 与 品质 成正比
- Giá cả đi đôi với chất lượng.
- 塑料制品
- Sản phẩm nhựa
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 她 喜欢 品尝 新 饮料
- Cô ấy thích nếm thử đồ uống mới.
- 那些 重要 资料 必须 严格 保密
- Thông tin quan trọng phải được bảo mật tuyệt đối.
- 日用品 的 价格上涨 了
- Giá đồ dùng hàng ngày đã tăng.
- 这个 价格 小于 市场 上 其他 同类产品 的 价格
- Mức giá này thấp hơn so với các sản phẩm tương tự khác trên thị trường.
- 这种 商品 价格合理
- Giá của mặt hàng này hợp lý.
- 请 检查 商品 的 价格
- Xin hãy kiểm tra giá của hàng hóa.
- 他们 必须 严格 规定
- Họ phải thắt chặt các quy định.
- 由于 你方 未说明 必要 的 规格 要求 , 我方 无法 报盘
- Do bạn chưa nêu các thông số kỹ thuật cần thiết nên chúng tôi không thể đưa ra đề nghị.
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 按 商品 等级 规定 价格
- Theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.
- 这个 产品 不合规格
- Sản phẩm này không đạt quy cách.
- 产品 完全符合 规格
- Sản phẩm hoàn toàn phù hợp với quy cách.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 料品规格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 料品规格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
料›
格›
规›