Đọc nhanh: 鞋带错规格 (hài đới thác quy các). Ý nghĩa là: Dây giày sai quy cách.
Ý nghĩa của 鞋带错规格 khi là Danh từ
✪ Dây giày sai quy cách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋带错规格
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 别忘了 带 你 的 爵士舞 鞋来 参加 舞蹈 试演
- Đừng quên mang theo đôi giày nhạc jazz của bạn cho buổi thử giọng khiêu vũ.
- 鞋带 儿
- dây giày
- 这个 鞋刷 质量 不错
- Cái bàn chải giày này chất lượng không tệ.
- 你 的 鞋带 秃噜 了
- đôi giày của anh mang thật dễ chịu.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 他们 必须 严格 规定
- Họ phải thắt chặt các quy định.
- 由于 你方 未说明 必要 的 规格 要求 , 我方 无法 报盘
- Do bạn chưa nêu các thông số kỹ thuật cần thiết nên chúng tôi không thể đưa ra đề nghị.
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 你 家里 托人 带来 棉鞋 两双 , 请 你 便 中 进城 来取
- nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.
- 鞋带 系得 很 紧
- Dây giày được buộc rất chặt.
- 你 的 鞋带 松 了
- Dây giày của bạn lỏng rồi.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 接待 来宾 的 规格 很 高
- yêu cầu về việc tiếp đón khách rất cao.
- 诚信 是 你 价格不菲 的 鞋子 , 踏遍 千山万水 , 质量 也 应 永恒不变
- Trung thực là đôi giày đắt tiền của bạn, bạn phải mang theo nó đi khắp nơi .
- 广告 上 的 鞋 很 好看 一定 价格不菲
- Đôi giày trên quảng cáo rất đẹp, chắc chắn rất đắt tiền.
- 按 商品 等级 规定 价格
- Theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.
- 考试 规定 不能 带 手机
- Kỳ thi quy định không được mang điện thoại.
- 我们 应该 严格 遵守规则
- Chúng ta phải nghiêm túc tuân thủ quy tắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鞋带错规格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞋带错规格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
格›
规›
错›
鞋›