Đọc nhanh: 型号规格 (hình hiệu quy các). Ý nghĩa là: thông số kỹ thuật mô hình.
Ý nghĩa của 型号规格 khi là Danh từ
✪ thông số kỹ thuật mô hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 型号规格
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 偏执 型 人格 一般 形成 于 童年
- Nhân cách hoang tưởng phát triển trong thời thơ ấu.
- 六号 队员 犯 了 规 , 被 罚下场
- vận động viên số 6 phạm quy, bị phạt ra khỏi đấu trường.
- 他们 必须 严格 规定
- Họ phải thắt chặt các quy định.
- 由于 你方 未说明 必要 的 规格 要求 , 我方 无法 报盘
- Do bạn chưa nêu các thông số kỹ thuật cần thiết nên chúng tôi không thể đưa ra đề nghị.
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 这里 是 刘明 的 表格 , 他 的 学号 是 20080615 , 请 查收 !
- Đây là bảng biểu mẫu của Lưu Minh, mã số sinh viên của anh ấy là 20080615, vui lòng kiểm tra!
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 接待 来宾 的 规格 很 高
- yêu cầu về việc tiếp đón khách rất cao.
- 这种 型号 的 战斗机 已经 退役 了
- máy bay chiến đấu loại này đã không sử dụng từ lâu rồi.
- 这种 机器人 的 型号 是 新 开发 的
- Mẫu người máy này mới được nghiên cứu.
- 汽车 展览会 上 展出 了 今年 所有 的 新型 号
- Trên triển lãm ô tô đã trưng bày tất cả các mẫu xe mới của năm nay.
- 按 商品 等级 规定 价格
- Theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.
- 我们 应该 严格 遵守规则
- Chúng ta phải nghiêm túc tuân thủ quy tắc.
- 这种 新型 号 赛车 於 道路 测试 中 时速 达 100 英里
- Chiếc xe đua mẫu mới này có thể đạt tốc độ lên đến 100 dặm mỗi giờ trong các cuộc thử nghiệm trên đường.
- 你 知道 这台 电脑 的 型号 吗 ?
- Bạn có biết mẫu của chiếc máy tính này không?
- 汽车 型号 , 汽车 牌子 制成品 的 型号 或 牌子 , 尤指 汽车
- Loại xe hơi, loại hoặc nhãn hiệu của sản phẩm xe hơi, đặc biệt là xe hơi.
- 他 的 性格 属于 沉稳 类型
- Tính cách của anh ấy thuộc loại điềm tĩnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 型号规格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 型号规格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm号›
型›
格›
规›