Đọc nhanh: 规诲 (quy hối). Ý nghĩa là: răn bảo; khuyên răn.
Ý nghĩa của 规诲 khi là Động từ
✪ răn bảo; khuyên răn
规劝教诲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规诲
- 佛门 规矩
- phép tắc Phật giáo
- 道德规范
- quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức.
- 图书馆 有 借书 的 规则
- Thư viện có nội quy mượn sách.
- 规劝 他 不要 这样 做
- khuyên anh ấy đừng làm như vậy.
- 多次 规劝 , 他 仍 无 悔改 之意
- nhiều lần khuyên nhủ, mà nó vẫn không có ý hối cải.
- 团章 规范 团员 行为
- Điều lệ Đoàn quy phạm hành vi của đoàn viên.
- 感谢 华师 教诲
- Cảm ơn thầy giáo.
- 这个 决定 违背 了 规定
- Quyết định này trái với quy định.
- 安分守己 ( 规规矩矩 , 不 做 违法乱纪 的 事 )
- an phận thủ thường
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 请 遵守 规定
- Xin hãy tuân thủ quy định.
- 我们 要 守规矩
- Chúng ta phải tuân thủ quy tắc.
- 全面落实 保安 规程
- Thực hiện đầy đủ quy trình bảo hộ lao động.
- 健康 在乎 规律 生活
- Sức khỏe phụ thuộc vào lối sống có quy luật.
- 规定 时间 为 两个 小时
- Thời gian quy định là hai giờ.
- 这座 寝陵 规模宏大
- Lăng mộ này có quy mô lớn.
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 部门 全面 贯彻 了 新规
- Bộ phận đã quán triệt toàn diện quy định mới.
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 写作 要 讲究 和 规范
- Viết văn cần chú ý đến định dạng và quy tắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 规诲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 规诲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm规›
诲›