Đọc nhanh: 观象 (quan tượng). Ý nghĩa là: đài quan sát; đài thiên văn (thiên văn, khí tượng, địa từ, địa chấn.) 。觀測天文、氣象、地磁、地震等現象的機構,按其任務的不同,現已分別采用天文臺、氣象臺、地磁臺、地震臺等名稱。.
Ý nghĩa của 观象 khi là Danh từ
✪ đài quan sát; đài thiên văn (thiên văn, khí tượng, địa từ, địa chấn.) 。觀測天文、氣象、地磁、地震等現象的機構,按其任務的不同,現已分別采用天文臺、氣象臺、地磁臺、地震臺等名稱。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观象
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 包罗万象
- mọi cảnh tượng.
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 观摩演出
- xem biểu diễn học tập lẫn nhau
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 象征 着 湿婆
- Anh ấy là hình đại diện của shiva
- 暧昧 不 可怕 , 但是 暧昧 的 死穴 就是 对象 是 自己 喜欢 的 人
- Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.
- 遇事 要 达观 些 , 不要 愁坏 了 身体
- gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.
- 乐观 情绪
- tâm tư vui vẻ.
- 叹为观止
- khen ngợi vô cùng.
- 壮观 的 景色 令人惊叹
- Phong cảnh hùng vĩ khiến người ta kinh ngạc.
- 在 山顶 上 安设 了 一个 气象观测 站
- trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.
- 钦 天监 观测 天文 现象
- Khâm Thiên Giám quan sát hiện tượng thiên văn.
- 观测 天象
- quan sát hiện tượng thiên văn.
- 瀑布 的 景象 非常 壮观
- Cảnh thác nước rất tráng lệ.
- 他 整晚 都 在 观天象
- Anh ấy quan sát thiên tượng suốt cả đêm.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 观象
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 观象 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm观›
象›