Đọc nhanh: 荫补 (âm bổ). Ý nghĩa là: Thời xưa; con cháu nhờ tổ tiên có công huân mà được bổ chức quan. ◇Tục tư trị thông giám 續資治通鑒: Chiếu canh ấm bổ pháp: Trưởng tử bất hạn niên; dư tử tôn niên quá thập ngũ; đệ điệt niên quá nhị thập nãi đắc ấm 詔更蔭補法: 長子不限年; 餘子孫年過十五; 弟姪年過二十乃得蔭 (Tống Nhân Tông khánh lịch tam niên 宋仁宗慶曆三年)..
Ý nghĩa của 荫补 khi là Danh từ
✪ Thời xưa; con cháu nhờ tổ tiên có công huân mà được bổ chức quan. ◇Tục tư trị thông giám 續資治通鑒: Chiếu canh ấm bổ pháp: Trưởng tử bất hạn niên; dư tử tôn niên quá thập ngũ; đệ điệt niên quá nhị thập nãi đắc ấm 詔更蔭補法: 長子不限年; 餘子孫年過十五; 弟姪年過二十乃得蔭 (Tống Nhân Tông khánh lịch tam niên 宋仁宗慶曆三年).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荫补
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 他 尽力 弥补 自己 的 错误
- Anh ấy gắng sức bù đắp lỗi của mình.
- 托庇 祖荫
- phúc đức ông bà che chở.
- 公司 及早 补救 了
- Công ty đã khắc phục sớm.
- 打补丁
- vá
- 这里 有 饼干 , 饿 了 可以 先点 补 点补
- ở đây có mấy cái bánh bích quy, ăn lót dạ trước đi.
- 羊 肚子 炖汤 很 滋补
- Súp bao tử cừu rất bổ dưỡng.
- 鹿茸 是 滋补 身体 的 药品
- nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.
- 补助费
- tiền trợ cấp
- 酌量 补助
- cân nhắc rồi bổ trợ
- 实物 补助
- giúp đỡ bằng hiện vật
- 补血药
- thuốc bổ máu
- 我们 需要 安排 英语 补课
- Chúng tôi cần sắp xếp dạy bù tiếng Anh.
- 贫困家庭 期待 着 政府 的 补贴
- Gia đình nghèo đang mong chờ trợ cấp từ chính phủ.
- 替捕 的 一垒 安 打 ; 第二 垒 替补 偷击
- Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.
- 替补队员
- thay thế và bổ sung đội viên.
- 找个 荫凉 的 地方 坐 着 歇会儿
- Tìm chỗ nào râm mát ngồi nghỉ ngơi lúc.
- 训练 之 余 补充 能量
- Sau khi huấn luyện bổ sung năng lượng.
- 两岸 绿柳 成荫
- hai bên bờ, liễu xanh biếc
- 老师 真是 用心良苦 , 为了 我们 提高 成绩 天 都 加班 给 我们 补习
- "Giáo viên thật sự rất tận tâm, thậm chí còn làm thêm giờ để tổ chức buổi ôn tập cho chúng tôi, nhằm giúp chúng tôi nâng cao điểm số.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 荫补
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荫补 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm荫›
补›