Các biến thể (Dị thể) của 姪
㜼 侄 妷 𡥺
Đọc nhanh: 姪 (điệt). Bộ Nữ 女 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノ一一フ丶一丨一). Ý nghĩa là: Tiếng xưng hô: Cháu. Từ ghép với 姪 : (1) Con của anh hay em trai mình. “điệt nữ” 姪女 Chi tiết hơn...
- (1) Con của anh hay em trai mình. “điệt nữ” 姪女
- “điệt tử” 姪子. (2) Tiếng gọi con của bạn bè mình. “hiền điệt” 賢姪
- “thế điệt” 世姪. (3) Tiếng tự xưng đối với bậc tuổi tác tương đương với cha mình.