英尺 yīngchǐ

Từ hán việt: 【anh xích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "英尺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (anh xích). Ý nghĩa là: feet (30,48 cm); thước Anh (đơn vị đo độ dài của Anh và Mỹ, 1 thước Anh bằng 12 tấc Anh, bằng 0,3048 mét, 0,9144 thước.). Ví dụ : - 。 Người đàn ông đó cách anh ấy chỉ vài feet.. - 退。 Bạn có thể lùi lại khoảng hai feet nữa.. - 。 Cái bàn đó dài 6 feet.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 英尺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Lượng từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 英尺 khi là Lượng từ

feet (30,48 cm); thước Anh (đơn vị đo độ dài của Anh và Mỹ, 1 thước Anh bằng 12 tấc Anh, bằng 0,3048 mét, 0,9144 thước.)

英美制长度单位,1英尺等于12英寸,合0.3048米,0.9144市尺旧也作呎

Ví dụ:
  • - 那名 nàmíng 男子 nánzǐ 只有 zhǐyǒu 英尺 yīngchǐ

    - Người đàn ông đó cách anh ấy chỉ vài feet.

  • - 可以 kěyǐ zài 退 tuì liǎng 英尺 yīngchǐ 左右 zuǒyòu

    - Bạn có thể lùi lại khoảng hai feet nữa.

  • - 那张 nàzhāng 桌子 zhuōzi 长六 zhǎngliù 英尺 yīngchǐ

    - Cái bàn đó dài 6 feet.

  • - 飞机库 fēijīkù dǐng 最高点 zuìgāodiǎn gāo 103 英尺 yīngchǐ

    - Điểm cao nhất của nhà chứa máy bay cao 103 feet.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英尺

  • - 你演 nǐyǎn 达德利 dádélì · 摩尔 móěr 科可真 kēkězhēn xiàng 英国 yīngguó 男演员 nányǎnyuán

    - Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore

  • - 英雄好汉 yīngxiónghǎohàn

    - anh hùng hảo hán

  • - 英属 yīngshǔ 曼岛 màndǎo de 国旗 guóqí

    - Lá cờ của Isle of Man

  • - 卷尺 juǎnchǐ

    - thước cuộn bằng da.

  • - 马拉松 mǎlāsōng 演说 yǎnshuō ( yīng marathon)

    - diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.

  • - 伦敦 lúndūn shì 英国 yīngguó de 首都 shǒudū

    - London là thủ đô của nước Anh.

  • - 英模 yīngmó 报告会 bàogàohuì

    - hội nghị báo cáo gương anh hùng.

  • - 英雄 yīngxióng 赞歌 zàngē

    - anh hùng ca

  • - de 英语水平 yīngyǔshuǐpíng 可怜 kělián

    - Trình độ tiếng Anh của anh ấy quá kém.

  • - 英气勃勃 yīngqìbóbó

    - tràn đầy khí khái anh hùng.

  • - 那个 nàgè 孩子 háizi shì xiǎo 英雄 yīngxióng

    - Đứa trẻ đó là một người anh hùng nhỏ.

  • - měi 英尺 yīngchǐ 线缆 xiànlǎn 必须 bìxū 安装 ānzhuāng 一个 yígè

    - Một kẹp cho mỗi một chân dây.

  • - 装载 zhuāngzài dūn 船舶 chuánbó 内部 nèibù 容积 róngjī 单位 dānwèi 等于 děngyú 一百 yìbǎi 立方英尺 lìfāngyīngchǐ

    - Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.

  • - 那张 nàzhāng 桌子 zhuōzi 长六 zhǎngliù 英尺 yīngchǐ

    - Cái bàn đó dài 6 feet.

  • - zhè 尺上 chǐshàng yǒu 厘米 límǐ de 刻度 kèdù 英寸 yīngcùn de 刻度 kèdù

    - Cái thước này có các đơn vị đo là centimet và inch.

  • - 房子 fángzi bèi mái zài shí 英尺 yīngchǐ hòu de 积雪 jīxuě zhōng

    - Ngôi nhà bị chôn vùi dưới lớp tuyết dày 10 feet.

  • - 可以 kěyǐ zài 退 tuì liǎng 英尺 yīngchǐ 左右 zuǒyòu

    - Bạn có thể lùi lại khoảng hai feet nữa.

  • - 那名 nàmíng 男子 nánzǐ 只有 zhǐyǒu 英尺 yīngchǐ

    - Người đàn ông đó cách anh ấy chỉ vài feet.

  • - 飞机库 fēijīkù dǐng 最高点 zuìgāodiǎn gāo 103 英尺 yīngchǐ

    - Điểm cao nhất của nhà chứa máy bay cao 103 feet.

  • - shì 喜欢 xǐhuan 英语 yīngyǔ

    - Tôi cũng vậy, tôi cũng thích tiếng Anh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 英尺

Hình ảnh minh họa cho từ 英尺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 英尺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+1 nét)
    • Pinyin: Chě , Chǐ
    • Âm hán việt: Chỉ , Xích
    • Nét bút:フ一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:SO (尸人)
    • Bảng mã:U+5C3A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一丨丨丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLBK (廿中月大)
    • Bảng mã:U+82F1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao