Đọc nhanh: 英吨 (anh đốn). Ý nghĩa là: tấn Anh (đơn vị đo trọng lượng của Anh. 1 tấn Anh bằng 2240 pound, bằng 1016,04 kg).
Ý nghĩa của 英吨 khi là Lượng từ
✪ tấn Anh (đơn vị đo trọng lượng của Anh. 1 tấn Anh bằng 2240 pound, bằng 1016,04 kg)
也叫长吨英国用的一种重量单位1英吨等于2240磅,合1016.04公斤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英吨
- 他 是 民族英雄
- Ông ấy là anh hùng dân tộc.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 英雄好汉
- anh hùng hảo hán
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 英語 是 一種 日耳曼 語
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- 你 会 说 英语 嗄 ?
- Bạn biết nói tiếng anh hả?
- 伦敦 是 英国 的 首都
- London là thủ đô của nước Anh.
- 英模 报告会
- hội nghị báo cáo gương anh hùng.
- 英雄 赞歌
- anh hùng ca
- 他 的 英语水平 可怜
- Trình độ tiếng Anh của anh ấy quá kém.
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 英气勃勃
- tràn đầy khí khái anh hùng.
- 那个 孩子 是 个 小 英雄
- Đứa trẻ đó là một người anh hùng nhỏ.
- 人们 称 他 为 英雄
- Mọi người gọi anh ấy là anh hùng.
- 英语考试 达标
- thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.
- 他 来自 英格兰
- Anh ấy đến từ Anh.
- 英烈 女子
- phụ nữ anh dũng.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 我 也 是 , 我 也 喜欢 英语
- Tôi cũng vậy, tôi cũng thích tiếng Anh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 英吨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 英吨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吨›
英›