Đọc nhanh: 咫尺 (chỉ xích). Ý nghĩa là: gang tấc; kề bên; bên cạnh; rất gần; tấc gang. Ví dụ : - 咫尺之间 trong gang tấc. - 近在咫尺 gần trong gang tấc; kề bên
Ý nghĩa của 咫尺 khi là Danh từ
✪ gang tấc; kề bên; bên cạnh; rất gần; tấc gang
比喻距离很近
- 咫尺之间
- trong gang tấc
- 近在咫尺
- gần trong gang tấc; kề bên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咫尺
- 扯 五尺 布
- xé năm thước vải.
- 抬 裉 ( 上衣 从 肩头 到 腋下 的 尺寸 )
- phần nách áo.
- 近在咫尺
- gần trong gang tấc; kề bên
- 壁立 千尺
- vách đứng ngàn thước
- 你 的 尺脉 还 算 平稳
- Mạch của bạn khá ổn định.
- 每 英尺 线缆 必须 安装 一个
- Một kẹp cho mỗi một chân dây.
- 把 油尺 给 我
- Để tôi lấy que thăm.
- 钢 卷尺
- thước cuộn bằng thép.
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 江水 冲 到 礁石 上 , 激起 六七尺 高
- nước sông vỗ vào bờ đá, bắn lên cao sáu bảy thước.
- 尺度 是 用来 测量 长度 的
- Thước đo dùng để đo chiều dài.
- 放宽 尺度
- nới tiêu chuẩn
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 百尺竿头 , 更进一步
- đã cao càng vươn cao hơn; đã giỏi lại càng giỏi hơn.
- 这个 音符 是 尺音
- Nốt nhạc này là âm xế.
- 咫尺之间
- trong gang tấc
- 远 在 天涯 , 近在咫尺
- xa tận chân trời, gần trong gang tấc.
- 他家 离 汽车站 近在咫尺 上下班 方便 极了
- Nhà anh gần bến xe nên việc đi lại đi lại rất thuận tiện.
- 人生 的 许多 寻找 , 不 在于 千山万水 , 而 在于 咫尺之间
- Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta
- 先用尺 在 纸 上 划出 方格 , 这样 你 就 能 把 图 精确 地 摹绘 下来 了
- Trước tiên, hãy sử dụng thước để vẽ một ô vuông trên giấy, từ đó bạn sẽ có thể sao chép hình ảnh một cách chính xác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 咫尺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咫尺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咫›
尺›