Đọc nhanh: 咫尺天涯 (chỉ xích thiên nhai). Ý nghĩa là: gần nhau trong gang tấc mà biển trời cách mặt.
Ý nghĩa của 咫尺天涯 khi là Thành ngữ
✪ gần nhau trong gang tấc mà biển trời cách mặt
指距离虽然很近,但很难相见,就像在遥远的天边一样
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咫尺天涯
- 扎堆 聊天
- tụ tập tán gẫu
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 哥哥 跟 妹妹 一起 聊天
- Anh chị em trò chuyện cùng nhau.
- 近在咫尺
- gần trong gang tấc; kề bên
- 浪迹天涯
- phiêu bạt chân trời góc biển.
- 即使 天涯海角 , 我 也 会 找到 你
- Dù bạn ở đâu, tôi cũng sẽ tìm thấy bạn.
- 咫尺之间
- trong gang tấc
- 远 在 天涯 , 近在咫尺
- xa tận chân trời, gần trong gang tấc.
- 他家 离 汽车站 近在咫尺 上下班 方便 极了
- Nhà anh gần bến xe nên việc đi lại đi lại rất thuận tiện.
- 海内存知己 , 天涯若比邻
- bốn bể có tri kỷ, chân trời như hàng xóm.
- 人生 的 许多 寻找 , 不 在于 千山万水 , 而 在于 咫尺之间
- Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta
- 他 年轻 时 浪迹天涯
- Khi còn trẻ, anh ấy đã lang bạt khắp nơi.
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 咫尺天涯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咫尺天涯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咫›
天›
尺›
涯›