Đọc nhanh: 怎能不 (chẩm năng bất). Ý nghĩa là: sao không. Ví dụ : - 这事跟他痛痒相关,他怎能不着急? việc này có liên quan tới anh ấy, làm sao mà anh ấy không sốt ruột cho được?. - 任务完不成,我怎能不着急呢? Nhiệm vụ không hoàn thành, tôi không lo sao được?
Ý nghĩa của 怎能不 khi là Câu thường
✪ sao không
- 这事 跟 他 痛痒相关 , 他 怎能不 着急
- việc này có liên quan tới anh ấy, làm sao mà anh ấy không sốt ruột cho được?
- 任务 完 不成 , 我 怎能不 着急 呢
- Nhiệm vụ không hoàn thành, tôi không lo sao được?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怎能不
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 她 半天 不做声 , 是 生气 了 还是 怎么着
- Cô ấy nãy giờ không lên tiếng, giận dỗi hay sao ấy?
- 桌子 怎么 擦 不 干净 ? 你 在 擦 一下 吧
- Sao lại không lau sạch được bàn? Cậu lau thêm một lúc đi.
- 我 不怎么 饿
- Tôi không đói lắm.
- 俩 和 个 这 两个 字 不能 连用
- '俩'và'个'không thể dùng cùng nhau.
- 牛奶 发酸 就 不能 喝 了
- Sữa bò chua thì không thể uống nữa.
- 她 怎么 能 爱答不理 的
- sao cô ấy có thể hờ hững vậy
- 要是 他 不能 找到 存折 , 该 怎么办 ?
- Nếu anh ấy không tìm thấy sổ tiết kiệm, nên làm sao bây giờ?
- 相处 三年 , 一旦 离别 , 怎么 能 不 想念 呢
- Sống với nhau ba năm trời, bỗng nhiên chia tay, sao khỏi nhớ nhung
- 问题 不 解决 怎能 安枕
- Vấn đề chưa được giải quyết thì sao yên giấc được?
- 任务 完 不成 , 我 怎能不 着急 呢
- Nhiệm vụ không hoàn thành, tôi không lo sao được?
- 树要 勤修 才能 长得直 , 孩子 不 教育 怎么 能 成材 呢
- cây phải năng uốn thì mới mọc thẳng, trẻ con không dạy dỗ thì làm sao có thể nên người?
- 这事 跟 他 痛痒相关 , 他 怎能不 着急
- việc này có liên quan tới anh ấy, làm sao mà anh ấy không sốt ruột cho được?
- 人家 对 你 说话 , 你 怎么 能睬 也 不睬
- người ta nói với anh, sao anh có thể chẳng để ý gì cả vậy?
- 我 偏 不 去 , 看 你 能 把 我 怎 的
- tôi cứ không đi, xem anh làm gì được tôi nào?
- 你 不能 想 怎么着 就 怎么着
- Anh không thể muốn làm gì thì làm?
- 一个 人 不能 想 怎么着 就 怎么着
- Một cá nhân không thể muốn thế nào thì được thế ấy.
- 你 是 负责人 , 你 怎么 能 对 这个 问题 不置可否
- anh là người phụ trách mà sao chuyện này anh chẳng có ý kiến gì cả vậy
- 在 困难 面前 怎能 畏缩不前 呢 ?
- Sao bạn có thể thu mình khi đối mặt với khó khăn?
- 你 在 那 不停 的 噪声 中 怎 麽 能 工作 得 下去 呀
- Làm sao bạn có thể làm việc được trong tiếng ồn liên tục như vậy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 怎能不
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怎能不 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
怎›
能›