考验光师 kǎoyàn guāng shī

Từ hán việt: 【khảo nghiệm quang sư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "考验光师" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khảo nghiệm quang sư). Ý nghĩa là: chuyên viên đo thị lực.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 考验光师 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 考验光师 khi là Danh từ

chuyên viên đo thị lực

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考验光师

  • - 老师 lǎoshī 苦劝 kǔquàn 学生 xuésheng yào 珍惜 zhēnxī 时光 shíguāng

    - Thầy giáo khuyên học sinh phải trân trọng thời gian

  • - 远距离 yuǎnjùlí 恋爱 liànài 考验 kǎoyàn le 他们 tāmen de 爱情 àiqíng

    - Yêu xa đã thử thách tình yêu của họ.

  • - 禁受 jīnshòu 考验 kǎoyàn

    - chịu đựng thử thách.

  • - 禁不起 jīnbùqǐ 考验 kǎoyàn

    - không chịu nổi thử thách.

  • - 这次 zhècì 考试 kǎoshì shì duì de 考验 kǎoyàn

    - Kỳ thi này là một cuộc thử thách đối với tôi.

  • - 经受 jīngshòu zhù le 腥风血雨 xīngfēngxuèyǔ de 考验 kǎoyàn chéng le 百战百胜 bǎizhànbǎishèng de 将军 jiāngjūn

    - Anh đã chịu đựng được thử thách máu lửa và trở thành một vị tướng với những trận chiến thắng lợi.

  • - 我们 wǒmen bān 老师 lǎoshī 每天 měitiān dōu huì 考勤 kǎoqín

    - Giáo viên lớp của chúng tôi kiểm tra việc chuyên cần mỗi ngày

  • - 老师 lǎoshī 宝贵 bǎoguì de 经验 jīngyàn 知识 zhīshí 毫无保留 háowúbǎoliú 教给 jiāogěi 学生 xuésheng

    - Thầy mang mọi tri thức và kinh nghiệm quý báu dạy hết cho học trò chẳng giữ lại gì.

  • - 老师 lǎoshī huì 通报 tōngbào 考试成绩 kǎoshìchéngjì

    - Giáo viên sẽ thông báo điểm thi.

  • - 打算 dǎsuàn 报考 bàokǎo 师范大学 shīfàndàxué 将来 jiānglái dāng 一名 yīmíng 教师 jiàoshī

    - Tớ dự định đăng ký trường Đại học sư phạm, sau này sẽ làm cô giáo

  • - 人生 rénshēng zuì 严峻 yánjùn de 考验 kǎoyàn 常常 chángcháng zài 逆境 nìjìng 之中 zhīzhōng ér zài 成功 chénggōng 之后 zhīhòu

    - Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.

  • - 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài shì 他们 tāmen de 考验 kǎoyàn

    - Cuộc thi này là cuộc thử thách của họ.

  • - 老师 lǎoshī 表明 biǎomíng le 考试 kǎoshì 规则 guīzé

    - Giáo viên đã nói rõ quy tắc thi cử.

  • - 老师 lǎoshī shì 一个 yígè 光荣 guāngróng de 称谓 chēngwèi 教师 jiàoshī shì 一个 yígè 高尚 gāoshàng de 职业 zhíyè

    - Nhà giáo là danh hiệu vẻ vang và dạy học là nghề cao quý.

  • - 几位 jǐwèi yǒu 经验 jīngyàn de 老工人 lǎogōngrén 随同 suítóng 工程师 gōngchéngshī dào 场地 chǎngdì 查勘 chákān

    - Mấy công nhân cũ đi cùng với kỹ sư tới hiện trường kiểm tra công việc.

  • - 这次 zhècì 考试 kǎoshì duì 来说 láishuō shì 一次 yīcì 严峻 yánjùn de 考验 kǎoyàn

    - Kỳ thi này là một kỳ thi khắc nghiệt đối với tôi.

  • - 老师 lǎoshī de 目光 mùguāng 充满 chōngmǎn le 鼓励 gǔlì

    - Ánh mắt của thầy giáo tràn đầy sự khuyến khích.

  • - 老师 lǎoshī yǒu 教学 jiāoxué 经验 jīngyàn

    - Giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy.

  • - 这位 zhèwèi 律师 lǜshī hěn yǒu 经验 jīngyàn

    - Luật sư này rất có kinh nghiệm.

  • - 面临 miànlín zhe 极大 jídà de 考验 kǎoyàn

    - Anh ấy phải đối mặt với một thử thách lớn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 考验光师

Hình ảnh minh họa cho từ 考验光师

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 考验光师 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKYS (十大卜尸)
    • Bảng mã:U+8003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nghiệm
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMOMM (弓一人一一)
    • Bảng mã:U+9A8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao