Đọc nhanh: 考验光师 (khảo nghiệm quang sư). Ý nghĩa là: chuyên viên đo thị lực.
Ý nghĩa của 考验光师 khi là Danh từ
✪ chuyên viên đo thị lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考验光师
- 老师 苦劝 学生 要 珍惜 时光
- Thầy giáo khuyên học sinh phải trân trọng thời gian
- 远距离 恋爱 考验 了 他们 的 爱情
- Yêu xa đã thử thách tình yêu của họ.
- 禁受 考验
- chịu đựng thử thách.
- 禁不起 考验
- không chịu nổi thử thách.
- 这次 考试 是 对 我 的 考验
- Kỳ thi này là một cuộc thử thách đối với tôi.
- 他 经受 住 了 腥风血雨 的 考验 成 了 百战百胜 的 将军
- Anh đã chịu đựng được thử thách máu lửa và trở thành một vị tướng với những trận chiến thắng lợi.
- 我们 班 老师 每天 都 会 考勤
- Giáo viên lớp của chúng tôi kiểm tra việc chuyên cần mỗi ngày
- 老师 把 宝贵 的 经验 和 知识 毫无保留 地 教给 学生
- Thầy mang mọi tri thức và kinh nghiệm quý báu dạy hết cho học trò chẳng giữ lại gì.
- 老师 会 通报 考试成绩
- Giáo viên sẽ thông báo điểm thi.
- 我 打算 报考 师范大学 , 将来 当 一名 教师
- Tớ dự định đăng ký trường Đại học sư phạm, sau này sẽ làm cô giáo
- 人生 最 严峻 的 考验 , 常常 不 在 逆境 之中 , 而 在 成功 之后
- Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
- 这场 比赛 是 他们 的 考验
- Cuộc thi này là cuộc thử thách của họ.
- 老师 表明 了 考试 规则
- Giáo viên đã nói rõ quy tắc thi cử.
- 老师 是 一个 光荣 的 称谓 , 教师 是 一个 高尚 的 职业
- Nhà giáo là danh hiệu vẻ vang và dạy học là nghề cao quý.
- 几位 有 经验 的 老工人 随同 工程师 到 场地 查勘
- Mấy công nhân cũ đi cùng với kỹ sư tới hiện trường kiểm tra công việc.
- 这次 考试 对 我 来说 是 一次 严峻 的 考验
- Kỳ thi này là một kỳ thi khắc nghiệt đối với tôi.
- 老师 的 目光 充满 了 鼓励
- Ánh mắt của thầy giáo tràn đầy sự khuyến khích.
- 老师 有 教学 经验
- Giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy.
- 这位 律师 很 有 经验
- Luật sư này rất có kinh nghiệm.
- 他 面临 着 极大 的 考验
- Anh ấy phải đối mặt với một thử thách lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 考验光师
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 考验光师 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
师›
考›
验›