考语 kǎo yǔ

Từ hán việt: 【khảo ngữ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "考语" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khảo ngữ). Ý nghĩa là: nhận xét (đánh giá cán bộ công nhân viên chức thông qua việc làm).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 考语 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 考语 khi là Động từ

nhận xét (đánh giá cán bộ công nhân viên chức thông qua việc làm)

旧 时 指 对公职人员的工作或其他方面的表现所做的评语

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考语

  • - 爷爷 yéye huì shuō 阿拉伯语 ālābóyǔ 德语 déyǔ

    - Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.

  • - nín 接通 jiētōng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè wéi de 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.

  • - 流言飞语 liúyánfēiyǔ

    - chuyện nhảm nhí vô căn cứ

  • - 汉语 hànyǔ 处理 chǔlǐ

    - Soạn thảo văn bản tiếng Hoa

  • - 学习 xuéxí 汉语 hànyǔ

    - Tớ học tiếng Hán。

  • - 汉语 hànyǔ 不太难 bùtàinán

    - Tiếng Hán không khó lắm.

  • - zài xué 汉语 hànyǔ

    - Tôi đang học tiếng Trung.

  • - 英语考试 yīngyǔkǎoshì 达标 dábiāo

    - thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.

  • - 不揣冒昧 bùchuǎimàomèi 考虑 kǎolǜ 自己 zìjǐ de 莽撞 mǎngzhuàng 言语 yányǔ 行动 xíngdòng 是否 shìfǒu 相宜 xiāngyí

    - đánh bạo; mạo muội

  • - 语文 yǔwén 统考 tǒngkǎo

    - đề thi ngữ văn thống nhất.

  • - 汉语 hànyǔ 考试 kǎoshì zài 哪儿 nǎér kǎo

    - Thi tiếng Trung ở đâu?

  • - 今年 jīnnián 我要 wǒyào 试试 shìshì kǎo 汉语 hànyǔ 水平 shuǐpíng 考试 kǎoshì

    - Năm nay tôi sẽ cố gắng tham gia kỳ thi năng lực tiếng Trung.

  • - 明天 míngtiān 准备 zhǔnbèi 考试 kǎoshì 英语 yīngyǔ

    - Ngày mai cô ấy chuẩn bị thi tiếng Anh.

  • - wèi 准备 zhǔnbèi 英语考试 yīngyǔkǎoshì de rén zuò 辅导 fǔdǎo

    - Tôi làm việc tư vấn cho những người chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh.

  • - 应该 yīnggāi 怎么 zěnme 准备 zhǔnbèi 汉语 hànyǔ 水平 shuǐpíng 考试 kǎoshì ne

    - Tôi nên chuẩn bị như thế nào cho kỳ thi năng lực tiếng Trung?

  • - 商务 shāngwù 剑桥 jiànqiáo 英语考试 yīngyǔkǎoshì 一部分 yībùfen shì 笔试 bǐshì 一部分 yībùfen shì 口试 kǒushì

    - "Bài thi tiếng Anh Cambridge cho Doanh nghiệp bao gồm một phần thi viết và một phần thi nói."

  • - zài 英语考试 yīngyǔkǎoshì zhōng 及格 jígé le

    - Anh ấy đã đạt yêu cầu trong kỳ thi tiếng Anh.

  • - 已经 yǐjīng kǎo guò 英语 yīngyǔ shì le

    - Cô ấy đã thi tiếng Anh rồi.

  • - 明天 míngtiān 我们 wǒmen 班要 bānyào kǎo 英语 yīngyǔ

    - Ngày mai lớp chúng tôi phải thi tiếng Anh.

  • - yòng 语言 yǔyán 攻击 gōngjī

    - Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 考语

Hình ảnh minh họa cho từ 考语

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 考语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKYS (十大卜尸)
    • Bảng mã:U+8003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao