Đọc nhanh: 考语 (khảo ngữ). Ý nghĩa là: nhận xét (đánh giá cán bộ công nhân viên chức thông qua việc làm).
Ý nghĩa của 考语 khi là Động từ
✪ nhận xét (đánh giá cán bộ công nhân viên chức thông qua việc làm)
旧 时 指 对公职人员的工作或其他方面的表现所做的评语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考语
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 我 学习 汉语
- Tớ học tiếng Hán。
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 我 在 学 汉语
- Tôi đang học tiếng Trung.
- 英语考试 达标
- thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 语文 统考
- đề thi ngữ văn thống nhất.
- 汉语 考试 在 哪儿 考 ?
- Thi tiếng Trung ở đâu?
- 今年 我要 试试 考 汉语 水平 考试
- Năm nay tôi sẽ cố gắng tham gia kỳ thi năng lực tiếng Trung.
- 她 明天 准备 考试 英语
- Ngày mai cô ấy chuẩn bị thi tiếng Anh.
- 我 为 准备 英语考试 的 人 做 辅导
- Tôi làm việc tư vấn cho những người chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh.
- 我 应该 怎么 准备 汉语 水平 考试 呢 ?
- Tôi nên chuẩn bị như thế nào cho kỳ thi năng lực tiếng Trung?
- 商务 剑桥 英语考试 一部分 是 笔试 , 一部分 是 口试 。
- "Bài thi tiếng Anh Cambridge cho Doanh nghiệp bao gồm một phần thi viết và một phần thi nói."
- 他 在 英语考试 中 及格 了
- Anh ấy đã đạt yêu cầu trong kỳ thi tiếng Anh.
- 她 已经 考 过 英语 试 了
- Cô ấy đã thi tiếng Anh rồi.
- 明天 我们 班要 考 英语
- Ngày mai lớp chúng tôi phải thi tiếng Anh.
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 考语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 考语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm考›
语›