Đọc nhanh: 考题 (khảo đề). Ý nghĩa là: đề thi. Ví dụ : - 对参加白酒品评考试的考试题型、考题内容及答题要领进行了介绍。 Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.
Ý nghĩa của 考题 khi là Danh từ
✪ đề thi
考试的题目
- 对 参加 白酒 品评 考试 的 考试 题型 、 考题 内容 及 答题 要领 进行 了 介绍
- Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考题
- 他 安静 地 思考 着 问题
- Anh lặng lẽ suy nghĩ về vấn đề.
- 这个 问题 需要 进一步 考察
- Vấn đề này cần được quan sát thêm.
- 他 不用 思考 , 就 解出 了 这道题
- Anh ấy đã giải quyết câu hỏi này mà không cần phải suy nghĩ
- 我们 需要 拐弯 思考问题
- Chúng ta cần suy nghĩ vấn đề theo hướng khác.
- 这个 问题 考 不住 他
- Câu hỏi này không làm khó được anh ấy.
- 应当 从根本上 考虑 解决问题 的 方法
- nên nghĩ phương pháp giải quyết vấn đề từ căn bản.
- 这 问题 很 值得 考究
- vấn đề này rất khó nghiên cứu.
- 考试 的 题目 变化多端
- Đề thi thay đổi rất đa dạng.
- 请 集中 考虑 以下 问题
- Xin hãy tập trung xem xét những vấn đề sau đây.
- 小孩 抵着 下巴 思考问题
- Đứa trẻ chống cằm suy nghĩ vấn đề.
- 静下心来 , 仔细 思考问题
- Bình tĩnh lại, suy nghĩ kỹ về vấn đề.
- 他敏于 思考问题
- Anh ấy thông minh trong việc suy nghĩ vấn đề.
- 考试 不要 出 偏题
- Kỳ thi không nên ra các đề đánh đố.
- 事前 要 慎重考虑 , 免得 发生 问题 时 没 抓挠
- phải suy xét thận trọng trước để tránh khi nảy sinh vấn đề không có cách đối phó.
- 对 参加 白酒 品评 考试 的 考试 题型 、 考题 内容 及 答题 要领 进行 了 介绍
- Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.
- 他 凝神 思考问题
- Anh ấy tập trung suy nghĩ về vấn đề.
- 这个 人 很 沉稳 , 考虑 问题 细密 周到
- người này rất chín chắn, suy nghĩ vấn đề kỹ càng chu đáo.
- 他 在 考试 时 不 小心 串题 了
- Anh ấy đã vô tình làm lạc đề trong lúc thi.
- 我 独自 思考问题
- Tôi tự mình suy nghĩ về vấn đề.
- 他 在 考虑 这个 问题
- Anh ấy đang suy nghĩ về vấn đề này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 考题
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 考题 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm考›
题›