Đọc nhanh: 考问 (khảo vấn). Ý nghĩa là: khảo sát; hỏi; kiểm tra miệng; thi vấn đáp. Ví dụ : - 我考问考问你。 Tôi hỏi anh cái này.. - 我被他考问住了。 tôi bị anh ấy hỏi bí luôn.
Ý nghĩa của 考问 khi là Động từ
✪ khảo sát; hỏi; kiểm tra miệng; thi vấn đáp
为了难倒对方而问;考察询问
- 我 考问 考问 你
- Tôi hỏi anh cái này.
- 我 被 他 考问 住 了
- tôi bị anh ấy hỏi bí luôn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考问
- 他 安静 地 思考 着 问题
- Anh lặng lẽ suy nghĩ về vấn đề.
- 我 考问 考问 你
- Tôi hỏi anh cái này.
- 这个 问题 需要 进一步 考察
- Vấn đề này cần được quan sát thêm.
- 我们 需要 拐弯 思考问题
- Chúng ta cần suy nghĩ vấn đề theo hướng khác.
- 这个 问题 考 不住 他
- Câu hỏi này không làm khó được anh ấy.
- 应当 从根本上 考虑 解决问题 的 方法
- nên nghĩ phương pháp giải quyết vấn đề từ căn bản.
- 这 问题 很 值得 考究
- vấn đề này rất khó nghiên cứu.
- 请 集中 考虑 以下 问题
- Xin hãy tập trung xem xét những vấn đề sau đây.
- 小孩 抵着 下巴 思考问题
- Đứa trẻ chống cằm suy nghĩ vấn đề.
- 静下心来 , 仔细 思考问题
- Bình tĩnh lại, suy nghĩ kỹ về vấn đề.
- 他敏于 思考问题
- Anh ấy thông minh trong việc suy nghĩ vấn đề.
- 事前 要 慎重考虑 , 免得 发生 问题 时 没 抓挠
- phải suy xét thận trọng trước để tránh khi nảy sinh vấn đề không có cách đối phó.
- 他 凝神 思考问题
- Anh ấy tập trung suy nghĩ về vấn đề.
- 这个 人 很 沉稳 , 考虑 问题 细密 周到
- người này rất chín chắn, suy nghĩ vấn đề kỹ càng chu đáo.
- 我 独自 思考问题
- Tôi tự mình suy nghĩ về vấn đề.
- 他 在 考虑 这个 问题
- Anh ấy đang suy nghĩ về vấn đề này.
- 他 考虑 问题 很 周到
- Anh ấy suy xét vấn đề rất chu đáo.
- 从 实际 的 角度 出发 考虑 问题
- Xem xét vấn đề từ góc độ thực tế.
- 应该 全面 地 考虑 问题 , 不要 只 在 一些 细节 上 打圈子
- nên xem xét vấn đề một cách toàn diện, đừng luẩn quẩn trong những vấn đề chi tiết.
- 要 办好 一件 事 , 须要 考虑 到 方方面面 的 问题
- muốn làm tốt một việc phải suy nghĩ đến mọi vấn đề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 考问
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 考问 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm考›
问›