Đọc nhanh: 群众路线 (quần chúng lộ tuyến). Ý nghĩa là: đường lối quần chúng. Ví dụ : - 这些难题通过集体研究都解决了,足见走群众路线是非常必要的。 mấy việc khó khăn này qua tập thể bàn bạc đều giải quyết được cả, đủ thấy đi theo đường lối quần chúng là vô cùng cần thiết.
Ý nghĩa của 群众路线 khi là Danh từ
✪ đường lối quần chúng
中国中产党的一切工作的根本路线一方面要求在一切工作或斗争中,必须相信群众、依靠群众并组织群众用自己的力量去解决自己的问题另一方面要求领导贯彻'从群众中来到群众中去' 的原则,即在集中群众意见的基础上制定方针、政策、交给群众讨论、执行、并在讨论、执行过程中,不 断根据群众意见进行修改,使之逐渐完善
- 这些 难题 通过 集体 研究 都 解决 了 , 足见 走 群众路线 是 非常 必要 的
- mấy việc khó khăn này qua tập thể bàn bạc đều giải quyết được cả, đủ thấy đi theo đường lối quần chúng là vô cùng cần thiết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群众路线
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 及时 受理 群众 投诉
- Tiếp nhận khiếu nại của quần chúng một cách kịp thời.
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 深受 群众 拥戴
- nhận được sự ủng hộ và yêu mến của quần chúng.
- 群众路线
- đường lối quần chúng.
- 抢修 线路
- tu sửa gấp tuyến đường.
- 线路 上 有 短路 需要 换线
- Câu này có nghĩa là "Trên đường dây có chỗ bị hỏng cần phải thay đường dây mới."
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 连接 线路
- nối các tuyến đường.
- 置身于 群众 之中
- đặt mình trong quần chúng.
- 立足 基层 , 面向 群众
- đứng ở cơ sở, hướng về quần chúng.
- 关心群众 的 疾苦
- quan tâm đến nỗi khổ của người dân.
- 他 张开 地图 寻找 路线
- Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.
- 领导 和 群众 声息 相闻 , 脉搏 相通
- Lãnh đạo và quần chúng như một mạch máu lưu thông, trao đổi thông tin tức lẫn nhau.
- 宝成线 ( 宝鸡 到 成都 的 铁路 )
- tuyến đường sắt Bảo Thành (tuyến đường sắt từ Bảo Kê đi Thành Đô)
- 倾听 群众 的 呼声
- lắng nghe ý kiến và yêu cầu của nhân dân.
- 坚持 群众路线
- Kiên trì đường lối quần chúng.
- 企业 的 领导 身临 前线 , 跟 工人 群众 打成一片
- lãnh đạo xí nghiệp tham gia vào tuyến trước, cùng với quần chúng công nhân kết thành một khối.
- 这些 难题 通过 集体 研究 都 解决 了 , 足见 走 群众路线 是 非常 必要 的
- mấy việc khó khăn này qua tập thể bàn bạc đều giải quyết được cả, đủ thấy đi theo đường lối quần chúng là vô cùng cần thiết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 群众路线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 群众路线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm众›
线›
群›
路›