Đọc nhanh: 群众大会 (quần chúng đại hội). Ý nghĩa là: cuộc biểu tình quần chúng.
Ý nghĩa của 群众大会 khi là Danh từ
✪ cuộc biểu tình quần chúng
mass rally
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群众大会
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 我们 万众一心 建设 社会主义
- chúng tôi một lòng xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 石油 大会战
- trận hội chiến lớn về dầu mỏ
- 置身于 群众 之中
- đặt mình trong quần chúng.
- 立足 基层 , 面向 群众
- đứng ở cơ sở, hướng về quần chúng.
- 人民大会堂
- đại lễ đường nhân dân
- 群众 大会
- mít tinh quần chúng.
- 群英 大会
- đại hội quần anh; đại hội anh hùng.
- 大家 都 说 食堂 管理员 是 群众 的 好 管家
- mọi người đều nói người quản lý nhà ăn là quản gia tốt của quần chúng.
- 庆功 大会 上 工人 群众 都 喜气洋洋
- Trong buổi lễ khánh thành, các công nhân vui mừng rạng rỡ.
- 这项 比赛 目前 正 吸引 着 大批 群众
- Hiện cuộc thi đang thu hút rất đông quần chúng tham gia.
- 扩大 商业网 , 便利 群众
- Việc này do Cục Thương Nghiệp cùng với các ngành có liên quan giải quyết.
- 激起 广大 人民 群众 的 愤怒
- gây sự căm phẫn trong quần chúng nhân dân.
- 夸大其词 只会 加剧 公众 的 不 信任 和 疏离
- Sự phóng đại trong những lời nói sẽ chỉ làm trầm trọng thêm sự ngờ vực và xa lánh của công chúng.
- 群众 的 力量 是 巨大 的
- Sức mạnh của quần chúng là rất lớn.
- 政策 得到 广大群众 支持
- Chính sách nhận được sự ủng hộ quần chúng.
- 这些 领导 可能 会 走 出来 , 打出 自己 的 旗号 , 并 向 群众 大会 演说
- Những người lãnh đạo này có thể sẽ xuất hiện, đánh dấu thương hiệu riêng của mình và phát biểu trước đám đông.
- 依靠群众 一定 会 搞 出 名堂 来 的
- dựa vào quần chúng, nhất định sẽ tạo được thành quả.
- 理论 一旦 为 群众 所 掌握 , 就 会 产生 巨大 的 物质力量
- Lý luận một khi quần chúng đã nắm vững, thì sẽ tạo ra một sức mạnh vật chất to lớn.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 群众大会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 群众大会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm众›
会›
大›
群›