Đọc nhanh: 绿林好汉 (lục lâm hảo hán). Ý nghĩa là: anh hùng thực sự của Greenwood (đề cập đến anh hùng phổ biến trong phong cách Robin Hood). Ví dụ : - 事实上,整部有关绿林好汉的剧集中普遍充斥着一种同性情结。 Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
Ý nghĩa của 绿林好汉 khi là Thành ngữ
✪ anh hùng thực sự của Greenwood (đề cập đến anh hùng phổ biến trong phong cách Robin Hood)
true hero of Greenwood (refers to popular hero in Robin Hood style)
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿林好汉
- 好汉做事好汉当
- đàn ông, dám làm dám chịu.
- 绿林好汉
- lục lâm hảo hán.
- 英雄好汉
- anh hùng hảo hán
- 林妹妹 , 姐姐 好想你
- Em Lâm, chị nhớ em lắm.
- 称雄 绿林
- lục lâm xưng anh hùng.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 青绿 的 松林
- rừng thông xanh biếc.
- 泰英学 汉语 学得 很 好
- Thái Anh học tiếng Hán rất tốt
- 青山绿水 风光 好
- Non xanh nước biếc phong cảnh xinh đẹp.
- 绿叶 把 红花 衬 得 更好 看 了
- lá xanh càng tăng thêm vẻ đẹp của bông hoa đỏ.
- 深秋 的 树林 , 一片 黛绿 一片 金黄
- rừng cây cuối thu, đám xanh rì, đám vàng óng.
- 汉堡 很 好吃
- Hamburger rất ngon.
- 这 只 汉堡包 不但 气味 好闻 而且 味道 好吃
- Chiếc bánh hamburger này không chỉ có mùi thơm mà còn ngon miệng.
- 蔓 花生 可 用于 园林 绿地 、 公路 的 隔离带 做 地被 植物
- Cỏ lạc tiên có thể được sử dụng làm cây phủ đất trong các vành đai cách ly của vườn và đường
- 绿茶 对 身体 很 好
- Trà xanh rất tốt cho cơ thể.
- 学好 汉语 要 下 很多 功夫
- Học tiếng Trung cần bỏ ra rất nhiều công sức.
- 你 要 把 汉语 学好
- Bạn cần phải học tốt tiếng Trung.
- 他 汉语 说 得 贼 好
- anh ta nói tiếng hán cực kỳ giỏi.
- 他 的 老家 在 绿林
- Quê nhà anh ấy ở Lục Lâm.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绿林好汉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绿林好汉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm好›
林›
汉›
绿›