Đọc nhanh: 绿翅金鸠 (lục sí kim cưu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim bồ câu ngọc lục bảo thông thường (Chalcophaps indica).
Ý nghĩa của 绿翅金鸠 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim bồ câu ngọc lục bảo thông thường (Chalcophaps indica)
(bird species of China) common emerald dove (Chalcophaps indica)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿翅金鸠
- 阿坡 长满 了 绿草
- Sườn đồi đầy cỏ xanh.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 展翅高飞
- giương cánh bay cao
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 金叵罗
- tách vàng.
- 绿林好汉
- lục lâm hảo hán.
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 称雄 绿林
- lục lâm xưng anh hùng.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 拜金 思想
- tư tưởng coi trọng đồng tiền
- 青绿 的 松林
- rừng thông xanh biếc.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 深秋 的 树林 , 一片 黛绿 一片 金黄
- rừng cây cuối thu, đám xanh rì, đám vàng óng.
- 我 需要 一些 现金
- Tôi cần một ít tiền mặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绿翅金鸠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绿翅金鸠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm绿›
翅›
金›
鸠›