Đọc nhanh: 英雄好汉 (anh hùng hảo hán). Ý nghĩa là: anh hùng.
Ý nghĩa của 英雄好汉 khi là Danh từ
✪ anh hùng
heroes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英雄好汉
- 他 是 民族英雄
- Ông ấy là anh hùng dân tộc.
- 好汉做事好汉当
- đàn ông, dám làm dám chịu.
- 绿林好汉
- lục lâm hảo hán.
- 英雄好汉
- anh hùng hảo hán
- 英雄 赞歌
- anh hùng ca
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 那个 孩子 是 个 小 英雄
- Đứa trẻ đó là một người anh hùng nhỏ.
- 人们 称 他 为 英雄
- Mọi người gọi anh ấy là anh hùng.
- 人民英雄纪念碑 屹立 在 天安门广场 上
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.
- 雄伟 的 人民英雄纪念碑 矗立 在 天安门广场 上
- đài tưởng niệm các anh hùng nhân dân vĩ đại, đứng sừng sững trên quảng trường Thiên An Môn.
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 泰英学 汉语 学得 很 好
- Thái Anh học tiếng Hán rất tốt
- 他 妻子 遇害 时汉克 在 离岸 一英里 的 海上
- Hank ở ngoài khơi một dặm khi vợ anh ta bị giết.
- 我 在 学习 汉语 和 英语
- Tôi đang học tiếng Trung và tiếng Anh.
- 除了 汉语 , 我 还 会 说 英语
- Ngoài tiếng Trung ra, tôi còn biết nói tiếng Anh.
- 英雄辈出
- anh hùng lớp lớp xuất hiện
- 英雄 的 诗篇
- trang sử thi anh hùng.
- 英雄人物 不能 靠 拔高
- nhân vật anh hùng không thể dựa vào sự tâng bốc.
- 除了 汉语 以外 , 我 还学 英语
- Ngoài tiếng Trung ra, tôi còn học tiếng Anh nữa.
- 他 总是 逞英雄
- Anh ấy luôn thể hiện như anh hùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 英雄好汉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 英雄好汉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm好›
汉›
英›
雄›